Loading data. Please wait

EN 400

Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; compressed oxygen escape apparatus; requirements, testing, marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 400
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; compressed oxygen escape apparatus; requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50400:1993*SABS EN 400:1993 (1999-12-21)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained closed-circuit breathing apparatus - Compressed oxygen escape apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50400:1993*SABS EN 400:1993
Ngày phát hành 1999-12-21
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 400 (1993-06), IDT * BS EN 400 (1993-05-15), IDT * NF S76-040 (1993-07-01), IDT * OENORM EN 400 (1993-08-01), IDT * SS-EN 400 (1993-07-30), IDT * UNE-EN 400 (1994-07-06), IDT * STN EN 400 (1998-11-01), IDT * NEN-EN 400:1993 en (1993-08-01), IDT * SABS EN 400:1993 (1999-12-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1990-09)
Respiratory protective devices; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1990-09)
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1989-12)
Respiratory protective devices; full-face masks; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 400 (1992-04)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; compressed oxygen escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 400
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13794 (2002-11)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13794
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13794 (2002-11)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13794
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 400 (1993-03)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; compressed oxygen escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 400
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 400 (1992-04)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; compressed oxygen escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 400
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 400 (1990-09)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit breathing apparatus for self-rescue; compressed oxygen self-rescuer; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 400
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Bodies * Breathing * Breathing apparatus * Breathing bags * Carbon dioxide * Cleaning * Closures * Compressed-air devices * Compressed-oxygen * Connections * Containers * Coolers * Current measurement * Cylinders * Definitions * Density * Disinfection * Dosage * Duration * Electrodes * Escape * Escape apparatus * Facepieces * Feed * Filling pressure * Finishes * Flammability * Gas holders * Goggles (safety) * Handling * Harnesses * Humectants * Impurity * Information * Instructions for use * Laboratory testing * Leakage * Lungs * Marking * Mass * Materials * Mechanics * Moisture * Moisture contents * Occupational safety * Opening pressure * Oxygen * Oxygen breathing apparatus * Oxygen emergency respirator * Performance * Pressure * Pressure reading * Pressure regulators * Protection * Protection against poisonous gas * Protective clothing * Protective equipment * Regeneration apparatus * Resistance * Respirators * Respiratory resistance * Safety engineering * Self-rescue * Shocks * Sight check * Specification (approval) * Spectacles (eyeglasses) * Stress * Surfaces * Temperature * Temperature stability * Test chamber * Test persons * Testing * Use * Valves * Vibration * Volume * Workplace safety * Tightness * Freedom from holes * Impermeability * Mouthpieces * Tanks * Voltage * Lines * Design
Số trang