Loading data. Please wait

EN 13794

Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for escape - Requirements, testing, marking

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13794
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for escape - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13794 (2003-04), IDT * BS EN 13794 (2002-11-26), IDT * NF S76-053 (2003-04-01), IDT * SN EN 13794 (2003-01), IDT * OENORM EN 13794 (2003-04-01), IDT * PN-EN 13794 (2005-04-20), IDT * SS-EN 13794 (2002-12-06), IDT * UNE-EN 13794 (2003-04-25), IDT * TS EN 13794 (2006-04-20), IDT * UNI EN 13794:2004 (2004-06-01), IDT * STN EN 13794 (2004-02-01), IDT * STN EN 13794 (2004-05-01), IDT * CSN EN 13794 (2003-08-01), IDT * DS/EN 13794 (2003-04-08), IDT * NEN-EN 13794:2002 en (2002-12-01), IDT * SANS 53794:2007 (2007-08-29), IDT * SFS-EN 13794 (2005-03-24), IDT * SFS-EN 13794:en (2003-05-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1998-01)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-1 (2001-01)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 1: Determination of inward leckage and total inward leckage
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-2 (2001-01)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 2: Practical performance tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-3 (2001-09)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 3: Determination of breathing resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-3
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-4 (2001-08)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 4: Flame tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-4
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-5 (2001-04)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 5: Climatic conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-5
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (1995-07) * EN 168 (1995-05)
Thay thế cho
EN 400 (1993-03)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; compressed oxygen escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 400
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 401 (1993-03)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; chemical oxygen (KO2) escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 401
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1061 (1996-09)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained closed-circuit breathing apparatus - Chemical oxygen (NaClO3) escape apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1061
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13794 (2002-05)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13794
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13794 (2002-11)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13794
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 400 (1993-03)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; compressed oxygen escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 400
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 401 (1993-03)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; chemical oxygen (KO2) escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 401
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1061 (1996-09)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained closed-circuit breathing apparatus - Chemical oxygen (NaClO3) escape apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1061
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 400 (1992-04)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; compressed oxygen escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 400
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 400 (1990-09)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit breathing apparatus for self-rescue; compressed oxygen self-rescuer; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 400
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 401 (1992-04)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; chemical oxygen (KO2) escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 401
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 401 (1990-09)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit breathing apparatus for self-rescue; chemical oxygen self-rescuer; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 401
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1061 (1995-09)
Respiratory protective devices for escape - Self-contained closed-circuit breathing apparatus - Chemical oxygen (NaClO3) escape apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1061
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1061 (1993-03)
Respiratory protective devices for escape; self-contained closed-circuit breathing apparatus; chemical oxygen (NaClO3) escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1061
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13794 (2002-05)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13794
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13794 (1999-12)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for self rescue - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13794
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Bending strength * Bodies * Body harnesses * Bonnets * Breathing * Breathing apparatus * Breathing bags * Carbon dioxide * Checking equipment * Chemicals * Cleaning * Closures * Combustibility * Compressed gases * Compressed-air devices * Compressed-oxygen * Conditioning * Conditions * Connections * Containers * Coolers * Current measurement * Cylinders * Data of the manufacturer * Definitions * Density * Direct current * Disinfection * Dosage * Duration * Electrodes * Escape * Escape apparatus * Facepieces * Feed * Filling pressure * Fine mechanics * Finishes * Flammability * Full face masks * Gas holders * Gases * Goggles (safety) * Handling * Harnesses * Holding time * Hood design * Humectants * Implements * Impurity * Information * Inspection * Instructions for use * Insulating devices * Joint strength * Laboratory testing * Leakage * Lungs * Marking * Mass * Materials * Mechanics * Moisture * Moisture contents * Nonmetallic * Occupational safety * Opening pressure * Oxygen * Oxygen breathing apparatus * Oxygen emergency respirator * Performance * Pressure * Pressure reading * Pressure regulators * Product information * Protection * Protection against poisonous gas * Protective clothing * Protective equipment * Rating tests * Regeneration apparatus * Rescue * Rescue equipment * Resistance * Resistors * Respirators * Respiratory resistance * Safety * Safety engineering * Seams * Self containing boxes * Self-rescue * Shocks * Sight check * Specification (approval) * Spectacles (eyeglasses) * Strength of materials * Stress * Surfaces * Tear strength * Temperature * Temperature stability * Test chamber * Test equipment * Test persons * Testing * Use * User information * Valves * Vibration * Volume * Workplace safety * Works * Tightness * Freedom from holes * Impermeability * Mouthpieces * Requirements * Tanks * Testing devices * Voltage * Lines * Design
Số trang
34