Loading data. Please wait
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for escape - Requirements, testing, marking
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2002-11-00
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Nomenclature of components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 134 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 136 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 1: Determination of inward leckage and total inward leckage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13274-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 2: Practical performance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13274-2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 3: Determination of breathing resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13274-3 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 4: Flame tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13274-4 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 5: Climatic conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13274-5 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; compressed oxygen escape apparatus; requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 400 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; chemical oxygen (KO2) escape apparatus; requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 401 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained closed-circuit breathing apparatus - Chemical oxygen (NaClO3) escape apparatus - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1061 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for escape - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13794 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for escape - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13794 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; compressed oxygen escape apparatus; requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 400 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; chemical oxygen (KO2) escape apparatus; requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 401 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained closed-circuit breathing apparatus - Chemical oxygen (NaClO3) escape apparatus - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1061 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; compressed oxygen escape apparatus; requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 400 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit breathing apparatus for self-rescue; compressed oxygen self-rescuer; requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 400 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; chemical oxygen (KO2) escape apparatus; requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 401 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit breathing apparatus for self-rescue; chemical oxygen self-rescuer; requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 401 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices for escape - Self-contained closed-circuit breathing apparatus - Chemical oxygen (NaClO3) escape apparatus - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1061 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices for escape; self-contained closed-circuit breathing apparatus; chemical oxygen (NaClO3) escape apparatus; requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1061 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for escape - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13794 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for self rescue - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13794 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |