Loading data. Please wait

EN 1061

Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained closed-circuit breathing apparatus - Chemical oxygen (NaClO3) escape apparatus - Requirements, testing, marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1061
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained closed-circuit breathing apparatus - Chemical oxygen (NaClO3) escape apparatus - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 51061:1996*SABS EN 1061:1996 (2000-03-29)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained closed-circuit breathing apparatus - Chemical oxygen (NaClO3) escape apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 51061:1996*SABS EN 1061:1996
Ngày phát hành 2000-03-29
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1061 (1996-12), IDT * BS EN 1061 (1997-03-15), IDT * NF S76-045 (1997-01-01), IDT * SN EN 1061 (1997), IDT * OENORM EN 1061 (1996-11-01), IDT * SS-EN 1061 (1997-03-21), IDT * UNE-EN 1061 (1997-05-22), IDT * STN EN 1061 (2001-10-01), IDT * DS/EN 1061 (1997-10-03), IDT * NEN-EN 1061:1996 en (1996-10-01), IDT * SABS EN 1061:1996 (2000-03-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1990-09)
Respiratory protective devices; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1990-09)
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1989-12)
Respiratory protective devices; full-face masks; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4674 (1977-08) * ISO 5082 (1982-12) * ISO 7854 (1984-12)
Thay thế cho
prEN 1061 (1995-09)
Respiratory protective devices for escape - Self-contained closed-circuit breathing apparatus - Chemical oxygen (NaClO3) escape apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1061
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13794 (2002-11)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13794
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13794 (2002-11)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13794
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1061 (1996-09)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained closed-circuit breathing apparatus - Chemical oxygen (NaClO3) escape apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1061
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1061 (1995-09)
Respiratory protective devices for escape - Self-contained closed-circuit breathing apparatus - Chemical oxygen (NaClO3) escape apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1061
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1061 (1993-03)
Respiratory protective devices for escape; self-contained closed-circuit breathing apparatus; chemical oxygen (NaClO3) escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1061
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bending strength * Bodies * Body harnesses * Bonnets * Breathing * Breathing apparatus * Breathing bags * Carbon dioxide * Checking equipment * Cleaning * Compressed gases * Compressed-air devices * Conditioning * Conditions * Containers * Coolers * Current measurement * Definitions * Density * Direct current * Disinfection * Electrodes * Facepieces * Finishes * Flammability * Full face masks * Gases * Goggles (safety) * Handling * Harnesses * Holding time * Humectants * Instructions for use * Insulating devices * Joint strength * Laboratory testing * Leakage * Marking * Mass * Materials * Mechanics * Moisture * Nonmetallic * Opening pressure * Oxygen * Oxygen breathing apparatus * Oxygen emergency respirator * Performance * Protection against poisonous gas * Protective clothing * Protective equipment * Regeneration apparatus * Rescue equipment * Resistance * Respirators * Respiratory resistance * Seams * Self-rescue * Shocks * Sight check * Specification (approval) * Spectacles (eyeglasses) * Strength of materials * Stress * Surfaces * Tear strength * Temperature * Temperature stability * Test persons * Testing * Valves * Vibration * Volume * Tightness * Freedom from holes * Impermeability * Mouthpieces * Requirements * Tanks * Testing devices * Voltage * Design
Số trang