Loading data. Please wait

prEN 13794

Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for self rescue - Requirements, testing, marking

Số trang: 34
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13794
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for self rescue - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13794 (2000-03), IDT * 99/566973 DC (1999-12-22), IDT * OENORM EN 13794 (2000-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1998-01)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 142 (1989-03)
Respiratory protective devices; mouthpiece assemblies; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 142
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (1995-07)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 168 (1995-05)
Personal eye-protection - Non-optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 168
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-1 * EN 13274-2 * EN 13274-3 * EN 13274-4 * EN 13274-5
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13794 (2002-05)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13794
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13794 (2002-11)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13794
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13794 (2002-05)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13794
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13794 (1999-12)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for self rescue - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13794
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Bonnets * Breathing apparatus * Cleaning * Compressed-oxygen * Corrosion * Data of the manufacturer * Density * Disinfection * Fine mechanics * Fire * Gas holders * Handling * Hood design * Implements * Impurity * Inspection * Instructions for use * Instruments * Insulating devices * Laboratory testing * Marking * Materials * Oxygen * Oxygen emergency respirator * Product information * Protective clothing * Protective equipment * Rating tests * Rescue * Rescue equipment * Resistance * Respirators * Respiratory protections * Safety * Safety engineering * Self containing boxes * Self-rescue * Specification (approval) * Surface temperatures * Surfaces * Temperature * Temperature stability * Tensile strength * Test equipment * Testing * User information * Visibility * Workplace safety * Works * Impermeability * Freedom from holes * Tightness
Số trang
34