Loading data. Please wait

EN 401

Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; chemical oxygen (KO2) escape apparatus; requirements, testing, marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 401
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; chemical oxygen (KO2) escape apparatus; requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50401:1993*SABS EN 401:1993 (2000-03-29)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained closed-circuit breathing apparatus - Chemical oxygen (KO2) escape apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50401:1993*SABS EN 401:1993
Ngày phát hành 2000-03-29
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 401 (1993-06), IDT * BS EN 401 (1993-02-15), IDT * NF S76-041 (1993-07-01), IDT * OENORM EN 401 (1993-08-01), IDT * SS-EN 401 (1993-07-30), IDT * UNE-EN 401 (1994-07-08), IDT * TS EN 401 (1996-04-04), IDT * STN EN 401 (1999-02-01), IDT * NEN-EN 401:1993 en (1993-08-01), IDT * SABS EN 401:1993 (2000-03-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1990-09)
Respiratory protective devices; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1990-09)
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1989-12)
Respiratory protective devices; full-face masks; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 401 (1992-04)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; chemical oxygen (KO2) escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 401
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13794 (2002-11)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13794
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13794 (2002-11)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13794
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 401 (1993-03)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; chemical oxygen (KO2) escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 401
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 401 (1992-04)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; chemical oxygen (KO2) escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 401
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 401 (1990-09)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit breathing apparatus for self-rescue; chemical oxygen self-rescuer; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 401
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Bodies * Breathing * Breathing apparatus * Breathing bags * Checking equipment * Chemicals * Cleaning * Combustibility * Compressed-air devices * Connections * Containers * Coolers * Current measurement * Cylinders * Definitions * Density * Direct current * Disinfection * Duration * Electrodes * Escape * Escape apparatus * Facepieces * Finishes * Flammability * Gases * Goggles (safety) * Handling * Harnesses * Humectants * Information * Instructions for use * Laboratory testing * Leakage * Lungs * Marking * Mass * Materials * Mechanics * Moisture * Occupational safety * Opening pressure * Oxygen * Oxygen breathing apparatus * Oxygen emergency respirator * Performance * Protection against poisonous gas * Protective clothing * Protective equipment * Regeneration apparatus * Resistance * Resistors * Respirators * Respiratory resistance * Safety engineering * Self-rescue * Shocks * Sight check * Specification (approval) * Spectacles (eyeglasses) * Strength of materials * Stress * Surfaces * Temperature * Temperature stability * Test chamber * Test persons * Testing * Use * Valves * Vibration * Volume * Workplace safety * Tightness * Freedom from holes * Impermeability * Mouthpieces * Tanks * Testing devices * Voltage * Lines * Design
Số trang