Loading data. Please wait

EN 402

Respiratory protective devices for escape; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly; requirements, testing, marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 402
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices for escape; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly; requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50402:1993*SABS EN 402:1993 (1997-11-28)
Respiratory protective devices for escape - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50402:1993*SABS EN 402:1993
Ngày phát hành 1997-11-28
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 402 (1993-07), IDT * BS EN 402 (1993-05-15), IDT * NF S76-042 (1993-06-01), IDT * OENORM EN 402 (1993-09-01), IDT * SS-EN 402 (1993-04-29), IDT * UNE-EN 402 (1994-07-08), IDT * TS EN 402 (1996-04-04), IDT * STN EN 402 (1998-11-01), IDT * NEN-EN 402:1993 en (1993-10-01), IDT * SABS EN 402:1993 (1997-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1990-09)
Respiratory protective devices; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1990-09)
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1989-12)
Respiratory protective devices; full-face masks; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-1 (1987-07)
Respiratory protective devices; Threads for facepieces; Standard thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-1
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 402 (1992-04)
Respiratory protective devices for escape; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 402
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 402 (2003-05)
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 402
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 402 (2003-05)
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 402
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 402 (1993-03)
Respiratory protective devices for escape; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 402
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 402 (1992-04)
Respiratory protective devices for escape; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 402
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 402 (1990-09)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 402
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Air receivers * Bearings * Bodies * Body harnesses * Breathing * Carbon dioxide * Cleaning * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Conduits * Containers * Current measurement * Density * Design * Direct current * Disinfection * Duration * Environment * Facepieces * Finishes * Flammability * Flexible pipes * Full face masks * Gases * Goggles (safety) * Hammers * Handling * Holding time * Impurity * Instructions for use * Laboratory testing * Marking * Masks * Mass * Materials * Mechanics * Minimum requirements * Mouthpiece assembly * Operational instructions * Performance * Physiological property * Pressure overload * Pressure reading * Pressure regulators * Pressure taps * Protecting masks * Protection * Protection against accidents * Protection against poisonous gas * Protective clothing * Quality assurance * Rescue equipment * Resistance * Respirators * Respiratory resistance * Safety valves * Self containing boxes * Self-rescue * Specification (approval) * Spectacles (eyeglasses) * Strength of materials * Stress * Supplied air breathing apparatus * Surfaces * Temperature * Temperature stability * Tensile strain * Test persons * Testing * Use * Valves * Vibration stress * Visual inspection (testing) * Cords * Storage * Tightness * Impermeability * Freedom from holes * Electric cables * Mouthpieces * Pipelines * Tanks * Voltage * Hoses
Số trang