Loading data. Please wait

EN 402

Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 402
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50402:2006*SABS EN 402:2006 (2006-02-08)
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50402:2006*SABS EN 402:2006
Ngày phát hành 2006-02-08
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 402 (2003-09), IDT * BS EN 402 (2003-05-28), IDT * NF S76-042 (2003-10-01), IDT * SN EN 402 (2003-05), IDT * OENORM EN 402 (2003-10-01), IDT * PN-EN 402 (2005-12-13), IDT * SS-EN 402 (2003-06-06), IDT * UNE-EN 402 (2004-01-30), IDT * TS EN 402 (2006-04-06), IDT * UNI EN 402:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN 402 (2004-02-01), IDT * STN EN 402 (2004-10-01), IDT * CSN EN 402 (2003-10-01), IDT * DS/EN 402 (2003-09-12), IDT * NEN-EN 402:2003 en (2003-06-01), IDT * SABS EN 402:2006 (2006-02-08), IDT * SFS-EN 402:en (2003-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1998-01)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 142 (2002-04)
Respiratory protective devices - Mouthpiece assemblies - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 142
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (2001-11)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 168 (2001-11)
Personal eye-protection - Non-optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 168
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12021 (1998-12) * EN 13274-2 (2001-01) * EN 13274-3 (2001-09) * EN 13274-4 (2001-08) * EN 13274-5 (2001-04) * EN 13274-6 (2001-12)
Thay thế cho
EN 402 (1993-03)
Respiratory protective devices for escape; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 402
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 402/AC (1993-04)
Respiratory protective devices for escape; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full mask or mouthpiece assembly; requirements, testing, marking; amendment to EN 402:1993
Số hiệu tiêu chuẩn EN 402/AC
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 402 (2002-10)
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 402
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 402 (2003-05)
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 402
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 402 (1993-03)
Respiratory protective devices for escape; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 402
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 402/AC (1993-04)
Respiratory protective devices for escape; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full mask or mouthpiece assembly; requirements, testing, marking; amendment to EN 402:1993
Số hiệu tiêu chuẩn EN 402/AC
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 402 (2002-10)
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 402
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 402 (2000-10)
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 402
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 402 (1992-04)
Respiratory protective devices for escape; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 402
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 402 (1990-09)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 402
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Air receivers * Bearings * Bodies * Body harnesses * Breathing * Carbon dioxide * Classification * Cleaning * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Conduits * Connections * Containers * Current measurement * Density * Design * Direct current * Disinfection * Duration * Environment * Facepieces * Finishes * Flammability * Flexible pipes * Full face masks * Gases * Goggles (safety) * Hammers * Handling * Holding time * Impurity * Information * Instructions for use * Laboratory testing * Lung ventilators * Manufacturers certificates * Marking * Masks * Mass * Materials * Mechanics * Minimum requirements * Mouthpiece assembly * Operational instructions * Pamphlets * Performance * Physiological property * Pressure overload * Pressure reading * Pressure regulators * Pressure taps * Protecting masks * Protection * Protection against poisonous gas * Protective clothing * Quality assurance * Rescue equipment * Resistance * Respirators * Respiratory resistance * Safety valves * Self containing boxes * Self-rescue * Specification (approval) * Spectacles (eyeglasses) * Strength of materials * Stress * Surfaces * Temperature * Temperature stability * Tensile strain * Test persons * Testing * Use * Valves * Vibration stress * Visual inspection (testing) * Cords * Storage * Junctions * Tightness * Impermeability * Compounds * Freedom from holes * Electric cables * Mouthpieces * Pipelines * Tanks * Joints * Voltage * Supplied air breathing apparatus * Hoses
Số trang
31