Loading data. Please wait

prEN 402

Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 402
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 402 (2001-01), IDT * 00/564830 DC (2000-10-06), IDT * S76-042PR, IDT * OENORM EN 402 (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1998-01)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 142 (1989-03)
Respiratory protective devices; mouthpiece assemblies; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 142
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 144-1 (2000-08)
Respiratory protective devices - Gas cylinder valves - Part 1: Thread connections for insert connector
Số hiệu tiêu chuẩn EN 144-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 144-2 (1998-11)
Respiratory protective devices - Gas cylinder valves - Part 2: Outlet connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 144-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-1 (1999-02)
Respiratory protective devices - Threads for facepieces - Part 1: Standard thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-3 (1999-02)
Respiratory protective devices - Threads for facepieces - Part 3: Thread connection M 45×3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-3
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (1995-07)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 168 (1995-05)
Personal eye-protection - Non-optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 168
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12021 (1998-12)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12021
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-1 * EN 13274-2 * EN 13274-3 * EN 13274-4 * EN 13274-5
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 402 (2002-10)
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 402
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 402 (2003-05)
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 402
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 402 (2002-10)
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 402
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 402 (2000-10)
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 402
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Air receivers * Bearings * Bodies * Body harnesses * Breathing * Carbon dioxide * Cleaning * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Conduits * Containers * Current measurement * Density * Design * Direct current * Disinfection * Duration * Environment * Facepieces * Finishes * Flammability * Flexible pipes * Full face masks * Gases * Goggles (safety) * Hammers * Handling * Holding time * Impurity * Instructions for use * Laboratory testing * Lung ventilators * Marking * Masks * Mass * Materials * Mechanics * Minimum requirements * Mouthpiece assembly * Operational instructions * Performance * Physiological property * Pressure overload * Pressure reading * Pressure regulators * Pressure taps * Protecting masks * Protection * Protection against poisonous gas * Protective clothing * Quality assurance * Rescue equipment * Resistance * Respirators * Respiratory resistance * Safety valves * Self containing boxes * Self-rescue * Specification (approval) * Spectacles (eyeglasses) * Strength of materials * Stress * Supplied air breathing apparatus * Surfaces * Temperature * Temperature stability * Tensile strain * Test persons * Testing * Use * Valves * Vibration stress * Visual inspection (testing) * Cords * Storage * Tightness * Impermeability * Freedom from holes * Electric cables * Mouthpieces * Pipelines * Tanks * Voltage * Hoses
Số trang
28