Loading data. Please wait
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2000-10-00
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Nomenclature of components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 134 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 136 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices; mouthpiece assemblies; requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 142 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Gas cylinder valves - Part 1: Thread connections for insert connector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 144-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Gas cylinder valves - Part 2: Outlet connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 144-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Threads for facepieces - Part 1: Standard thread connection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 148-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Threads for facepieces - Part 3: Thread connection M 45×3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 148-3 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal eye-protection - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 166 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal eye-protection - Non-optical test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 168 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12021 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 402 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 402 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 402 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Lung governed demand self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full mask or mouthpiece assembly for escape - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 402 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |