Loading data. Please wait

EN 12021

Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12021
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12021 (1999-01), IDT * BS EN 12021 (1999-04-15), IDT * NF S76-006 (1999-04-01), IDT * SN EN 12021 (1999), IDT * OENORM EN 12021 (1999-02-01), IDT * PN-EN 12021 (2002-05-14), IDT * SS-EN 12021 (1999-03-12), IDT * UNE-EN 12021 (1999-04-21), IDT * UNI EN 12021:2000 (2000-12-31), IDT * STN EN 12021 (2001-10-01), IDT * CSN EN 12021 (2000-01-01), IDT * DS/EN 12021 (1999-05-10), IDT * NEN-EN 12021:1999 en (1999-01-01), IDT * SANS 277:2004 (2004-03-05), IDT * SFS-EN 12021 (2008-06-13), IDT * SFS-EN 12021:en (2001-07-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2533 (1975-05)
Standard Atmosphere
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2533
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12021 (1998-08)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12021
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12021 (2014-04)
Respiratory equipment - Compressed gases for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12021
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12021 (2014-04)
Respiratory equipment - Compressed gases for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12021
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12021 (1998-12)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12021
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12021 (1998-08)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12021
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12021 (1997-08)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12021
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12021 (1995-07)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12021
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Breathing air compressors * Compressed air * Compressed fresh air respirator * Definitions * Fine mechanics * Insulating devices * Lightweight diving outfits * Protective clothing * Quality * Respirators * Specification (approval) * Supplied air breathing apparatus * Synthetic * Testing * Compressed air breathing apparatus
Số trang