Loading data. Please wait

EN 12021

Respiratory equipment - Compressed gases for breathing apparatus

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2014-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for the quality of compressed gas supplied for mixing or use in respiratory protective devices and hyper- and hypobaric operations. Account is taken of the use of compressed gases for normal atmospheric pressure as well as for hyper- and hypobaric pressures. This European Standard does not apply to compressed gases used for medical purposes or for aerospace applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12021
Tên tiêu chuẩn
Respiratory equipment - Compressed gases for breathing apparatus
Ngày phát hành
2014-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12021 (2014-07), IDT * BS EN 12021 (2014-09-30), IDT * NF S76-006 (2014-06-14), IDT * SN EN 12021 (2014-08), IDT * OENORM EN 12021 (2014-05-15), IDT * PN-EN 12021 (2014-08-13), IDT * SS-EN 12021 (2014-04-14), IDT * UNE-EN 12021 (2014-12-30), IDT * UNI EN 12021:2014 (2014-05-27), IDT * STN EN 12021 (2014-10-01), IDT * CSN EN 12021 (2014-11-01), IDT * DS/EN 12021 (2014-05-02), IDT * NEN-EN 12021:2014 en (2014-04-01), IDT * SFS-EN 12021:en (2014-06-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 482 (2012-04)
Workplace exposure - General requirements for the performance of procedures for the measurement of chemical agents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 482
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 689 (1995-02)
Workplace atmospheres - Guidance for the assessment of exposure by inhalation to chemical agents for comparison with limit values and measurement strategy
Số hiệu tiêu chuẩn EN 689
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2533 (1975-05)
Standard Atmosphere
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2533
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7504 (2001-11)
Gas analysis - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7504
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 Technical Corrigendum 1 (2011-10)
Quantities and units - Part 1: General; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-2 (2009-12)
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-3 (2006-03)
Quantities and units - Part 3: Space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-4 (2006-03)
Quantities and units - Part 4: Mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-4
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-5 (2007-05)
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-5
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.01. Nhiệt độ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-7 (2008-11)
Quantities and units - Part 7: Light
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-7
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-8 (2007-06)
Quantities and units - Part 8: Acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-8
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-9 (2009-04)
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-9
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-9 AMD 1 (2011-06)
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-9 AMD 1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-10 (2009-12)
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-10
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-11 (2008-12)
Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-11
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-12 (2009-05)
Quantities and units - Part 12: Solid state physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-12
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13725 (2003-04) * EN ISO 14912 (2006-08) * ISO 13301 (2002-09) * ISO/TS 14167 (2003-04) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
EN 12021 (1998-12)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12021
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12021 (2013-10)
Respiratory equipment - Compressed gases for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12021
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12021 (2014-04)
Respiratory equipment - Compressed gases for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12021
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12021 (1998-12)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12021
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12021 (2013-10)
Respiratory equipment - Compressed gases for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12021
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12021 (2012-05)
Respiratory protective devices - Compressed gases for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12021
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12021 (1998-08)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12021
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12021 (1997-08)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12021
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12021 (1995-07)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12021
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Breathing air compressors * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed fresh air respirator * Definitions * Diving devices * Fine mechanics * Gas mixtures * Gases * Insulating devices * Lightweight diving outfits * Protective clothing * Quality * Respirators * Respired gases * Specification (approval) * Testing * Supplied air breathing apparatus
Số trang
16