Loading data. Please wait

ISO 80000-10

Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics

Số trang: 67
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 80000-10
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 80000-10 (2013-08), IDT
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics (ISO 80000-10:2009); German version EN ISO 80000-10:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-10
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 80000-10 (2013-04), IDT
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics (ISO 80000-10:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80000-10
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 80000-10 (2012-09), IDT
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics (ISO 80000-10:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 80000-10
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X02-300-10*NF ISO 80000-10 (2010-02-01), IDT
Quantities and units - Part 10 : atomic and nuclear physics
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-10*NF ISO 80000-10
Ngày phát hành 2010-02-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X02-300-10*NF EN ISO 80000-10 (2013-06-15), IDT
Quantities and units - Part 10 : atomic and nuclear physics
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-10*NF EN ISO 80000-10
Ngày phát hành 2013-06-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 80000-10 (2013-07), IDT
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics (ISO 80000-10:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 80000-10
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 80000-10 (2013-10-01), IDT
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 80000-10
Ngày phát hành 2013-10-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-10 (2012-10), IDT * BS EN ISO 80000-10 (2010-01-31), IDT * X02-300-10PR, IDT * OENORM EN ISO 80000-10 (2014-02-15), IDT * OENORM EN ISO 80000-10 (2012-11-01), IDT * PN-EN ISO 80000-10 (2013-08-06), IDT * SS-EN ISO 80000-10 (2013-04-08), IDT * SS-ISO 80000-10 (2009-12-07), IDT * UNE-EN ISO 80000-10 (2013-12-18), IDT * UNI CEI EN ISO 80000-10:2013 (2013-05-09), IDT * UNI CEI ISO 80000-10:2010 (2010-04-08), IDT * STN EN ISO 80000-10 (2013-10-01), IDT * DS/EN ISO 80000-10 (2013-06-20), IDT * NEN-EN-ISO 80000-10:2013 en (2013-04-01), IDT * NEN-ISO 80000-10:2009 en (2009-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 80000-6 (2008-03)
Quantities and units - Part 6: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80000-6
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-3 (2006-03)
Quantities and units - Part 3: Space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-4 (2006-03)
Quantities and units - Part 4: Mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-4
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-5 (2007-05)
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-5
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.01. Nhiệt độ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-7 (2008-11)
Quantities and units - Part 7: Light
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-7
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-9 (2009-04)
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-9
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 31-9 (1992-09)
Quantities and units; part 9: atomic and nuclear physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-9
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-9 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 9: Atomic and nuclear physics; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-9 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-10 (1992-11)
Quantities and units; part 10: nuclear reactions and ionizing radiations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-10
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-10 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 10: Nuclear reactions and ionizing radiations; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-10 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 80000-10 (2009-12)
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-10
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-9 (1992-09)
Quantities and units; part 9: atomic and nuclear physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-9
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-9 (1980-12)
Quantities and units of atomic and nuclear physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-9
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-9 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 9: Atomic and nuclear physics; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-9 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-10 (1992-11)
Quantities and units; part 10: nuclear reactions and ionizing radiations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-10
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-10 (1980-12)
Quantities and units of nuclear reactions and ionizing radiations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-10
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-10 AMD 1 (1998-12)
Quantities and units - Part 10: Nuclear reactions and ionizing radiations; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-10 AMD 1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-9 AMD 1 (1985-08)
Quantities and units of atomic and nuclear physics; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-9 AMD 1
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 03.040. Lao động. Việc làm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-10 AMD 1 (1985-08)
Quantities and units of nuclear reactions and ionizing radiations; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-10 AMD 1
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 03.040. Lao động. Việc làm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 80000-10 (2009-08) * ISO/DIS 80000-10 (2008-05) * ISO 31-10 FDAM 1 (1998-08) * ISO 31-9 FDAM 1 (1998-08) * ISO 31-10 DAM 1 (1997-07) * ISO 31-9 DAM 1 (1997-07) * ISO/DIS 31-10 (1990-07) * ISO/DIS 31-9 (1990-06)
Từ khóa
Atom physics * Conversion * Definitions * Nuclear physics * Physics * Quantities * SI system * Size * Symbols * Units * Units of measurement
Số trang
67