Loading data. Please wait
prEN 12021Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-08-00
| Respiratory protective devices; definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132 |
| Ngày phát hành | 1990-09-00 |
| Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Atmosphere | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2533 |
| Ngày phát hành | 1975-05-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12021 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12021 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Respiratory equipment - Compressed gases for breathing apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12021 |
| Ngày phát hành | 2014-04-00 |
| Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12021 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12021 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12021 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12021 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |