Loading data. Please wait

EN 166

Personal eye-protection - Specifications

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2001-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 166
Tên tiêu chuẩn
Personal eye-protection - Specifications
Ngày phát hành
2001-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 166 (2002-04), IDT * BS EN 166 (2002-01-28), IDT * NF S77-101 (2002-01-01), IDT * SN EN 166 (2001-11), IDT * OENORM EN 166 (2002-04-01), IDT * PN-EN 166 (2005-02-09), IDT * SS-EN 166 (2001-12-14), IDT * UNE-EN 166 (2002-04-30), IDT * TS 5560 EN 166 (2005-04-05), IDT * UNI EN 166:2004 (2004-07-01), IDT * STN EN 166 (2003-05-01), IDT * STN EN 166 (2003-07-01), IDT * CSN EN 166 (2002-10-01), IDT * DS/EN 166 (2002-03-08), IDT * NEN-EN 166:2001 en (2001-12-01), IDT * SFS-EN 166 (2004-06-04), IDT * SFS-EN 166:en (2002-02-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 165 (1995-07)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8980-1 (1997-07)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 1: Specifications for single-vision and multifocal lenses (ISO 8980-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8980-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8980-2 (1997-07)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses (ISO 8980-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8980-2
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8980-3 (1999-06)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 3: Transmittance specifications and test methods (ISO 8980-3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8980-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 167 (2001-11) * EN 168 (2001-11) * EN 169 (1992-10) * EN 170 (1992-10) * EN 171 (1992-10) * EN 172 (1994-12) * EN 175 (1997-07) * EN 379 (1994-01) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
EN 166 (1995-07)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 166 (2001-05)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 166
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 166 (2001-11)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (1995-07)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 166 (2001-05)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 166
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 166 (1998-09)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 166
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 166 (1994-03)
Personal eye-protection; specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 166
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 166 (1991-07)
Personal eye-protection; specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 166
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 166 (1989-04)
Personal eye-protection; specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 166
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Breaking strength * Classification * Consumer information * Control charts * Data of the manufacturer * Definitions * Design * Designations * Dust * Eye protector * Eye protectors * Eyepieces * Eye-protective equipment * Eyes * Filters * Filters (eye protectors) * Fitness for purpose * Flammability * Flammable * Fracture * Gases * Glasses * Goggles (safety) * Infra-red * Infrared radiation * Light * Light transmittance * Manufacturing * Marking * Materials * Oculars * Optical properties * Optics * Production * Properties * Protection against accidents * Protection level * Protective clothing * Protective equipment * Qualification tests * Specification (approval) * Spectacles (eyeglasses) * Strength of materials * Testing * Transmittances * Ultraviolet radiation * User information * UV
Số trang
35