Loading data. Please wait

EN 165

Personal eye-protection - Vocabulary

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 165
Tên tiêu chuẩn
Personal eye-protection - Vocabulary
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 165 (1995-09), IDT
Personal eye-protection - Vocabulary; German version EN 165:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 165
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S77-110*NF EN 165 (1995-09-01), IDT
Personal eye-protection. Vocabulary.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S77-110*NF EN 165
Ngày phát hành 1995-09-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 165 (1995), IDT
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 165
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 165 (1996-12-01), IDT
Personal eye-protection. Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 165
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 165 (1996-10-10), IDT
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 165
Ngày phát hành 1996-10-10
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 165 (1996-05-15), IDT * OENORM EN 165 (1995-09-01), IDT * SS-EN 165 (1995-09-08), IDT * UNE-EN 165 (1996-04-22), IDT * STN EN 165 (2000-11-01), IDT * NEN-EN 165:1995 en (1995-08-01), IDT * SFS-EN 165:en (2001-09-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (1995-07)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 167 (1995-05)
Personal eye-protection - Optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 167
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 168 (1995-05)
Personal eye-protection - Non-optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 168
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 169 (1992-10)
Personal eye-protection; filters for welding and related techniques; transmittance requirements and recommended utilisation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 170 (1992-10)
Personal eye-protection; ultraviolet filters; transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 170
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 171 (1992-10)
Personal eye-protection; infrared filters; transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 171
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 172 (1994-12)
Personal eye protection - Sunglare filters for industrial use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 172
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 173 (1991-06)
Personal eye-protection; visors for motorcycle helmets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 173
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 174 (1995-03)
Personal eye protection - Ski goggles for downhill skiing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 174
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 207 (1993-10)
Personal eye-protection; filters and eye-protection against laser radiation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 208 (1993-10)
Personal eye-protection; eye-protectors for adjustment work on lasers and laser systems (laser adjustment eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 208
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379 (1994-01)
Specification for welding filters with switchable luminous transmittance and welding filters with dual luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-6 (1992-09)
Quantities and units; part 6: light and related electromagnetic radiations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-6
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4007 (1977-10)
Personal eye-protectors; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4007
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 165 (1986-05)
Personal eye-protection; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 165/AC 1 (1986-06)
Personal eye-protection; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165/AC 1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 165 (1994-06)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 165
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 165 (2005-11)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4007 (2012-05)
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO 4007:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 165 (2005-11)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 165 (1995-07)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 165 (1986-05)
Personal eye-protection; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 165/AC 1 (1986-06)
Personal eye-protection; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165/AC 1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 165 (1994-06)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 165
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 165 (1991-12)
Personal eye-protection; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 165
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Energy distribution * English language * Eye protector * Eye protectors * Eye-protective equipment * French language * German language * Goggles (safety) * Infra-red * Irradiance * Multilingual * Optics * Personal * Protection against accidents * Protective clothing * Protective equipment * Safety * Solar radiation * Terminology * Terms * Vocabulary * Wavelengths
Số trang