Loading data. Please wait

EN 165

Personal eye-protection - Vocabulary

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 165
Tên tiêu chuẩn
Personal eye-protection - Vocabulary
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 165 (2006-09), IDT
Personal eye-protection - Vocabulary; Trilingual version EN 165:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 165
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S77-110*NF EN 165 (2006-01-01), IDT
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF S77-110*NF EN 165
Ngày phát hành 2006-01-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 165 (2006-02), IDT
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 165
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 165 (2006-05-01), IDT
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 165
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 165 (2006-01-30), IDT
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 165
Ngày phát hành 2006-01-30
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 165 (2006-01-16), IDT * OENORM EN 165 (2006-01-01), IDT * OENORM EN 165 (2006-08-01), IDT * PN-EN 165 (2007-12-20), IDT * SS-EN 165 (2005-11-18), IDT * UNE-EN 165 (2006-05-31), IDT * TS EN 165 (2007-04-24), IDT * UNI EN 165:2006 (2006-07-06), IDT * STN EN 165 (2006-04-01), IDT * STN EN 165 (2006-09-01), IDT * JS 959 (2008-04-01), IDT * NEN-EN 165:2005 en;fr;de (2005-11-01), IDT * SFS-EN 165:en (2006-06-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 165 (1995-07)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 165 (2004-12)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 165
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 4007 (2012-05)
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO 4007:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4007 (2012-05)
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO 4007:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 165 (2005-11)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 165 (1995-07)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 165 (1986-05)
Personal eye-protection; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 165/AC 1 (1986-06)
Personal eye-protection; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165/AC 1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 165 (2004-12)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 165
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 165 (1994-06)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 165
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 165 (1991-12)
Personal eye-protection; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 165
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Energy distribution * Ergonomics * Eye protector * Eye protectors * Eye-protective equipment * Goggles (safety) * Infra-red * Irradiance * Optics * Protection against accidents * Protective clothing * Protective equipment * Safety * Solar radiation * Terminology * Terms * Vocabulary * Wavelengths
Số trang
30