Loading data. Please wait

EN ISO 4007

Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO 4007:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 4007
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO 4007:2012)
Ngày phát hành
2012-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4007 (2012-09), IDT
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO 4007:2012); Trilingual version EN ISO 4007:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S77-110*NF EN ISO 4007 (2012-07-01), IDT
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF S77-110*NF EN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-07-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4007 (2012-05), IDT
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4007
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 4007 (2012-09), IDT
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO 4007:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 4007 (2012-12-01), IDT
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 4007 (2012-07-15), IDT
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-07-15
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 4007 (2012-06-30), IDT * OENORM EN ISO 4007 (2012-09-01), IDT * PN-EN ISO 4007 (2012-07-02), IDT * SS-EN ISO 4007 (2012-05-21), IDT * TS EN ISO 4007 (2015-03-05), IDT * UNI EN ISO 4007:2012 (2012-12-04), IDT * STN EN ISO 4007 (2012-11-01), IDT * NEN-EN-ISO 4007:2012 en;fr;de (2012-05-01), IDT * SFS-EN ISO 4007:en (2012-07-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 165 (2005-11)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 4007 (2012-02)
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO/FDIS 4007:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 4007 (2012-05)
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO 4007:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 165 (2005-11)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 165 (1995-07)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 165 (1986-05)
Personal eye-protection; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 165/AC 1 (1986-06)
Personal eye-protection; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165/AC 1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 165 (2004-12)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 165
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 165 (1994-06)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 165
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 165 (1991-12)
Personal eye-protection; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 165
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 4007 (2012-02)
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO/FDIS 4007:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4007 (2009-03)
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO/DIS 4007:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4007
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Definitions * Ergonomics * Eye protectors * Eyepieces * Eyes * Face (anatomy) * Face shields * Filters (optical) * Goggles (safety) * Hazards * Occupational safety * Oculars * Optical radiation * Protective clothing * Protective equipment * Radiation * Safety * Safety devices * Shields * Spectacles (eyeglasses) * Terminology * Vocabulary * Workplace safety
Số trang
3