Loading data. Please wait

SN EN ISO 4007

Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO 4007:2012)

Số trang: 110
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 4007
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO 4007:2012)
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 4007 (2012-05), IDT * ISO 4007 (2012-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 165 (2006-02)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 165
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 4007 (2012-09)
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO 4007:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 165 (2006-02)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 165
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 165 (1995)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 165
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Definitions * Ergonomics * Eye protectors * Eyepieces * Eyes * Face (anatomy) * Face shields * Filters (optical) * Goggles (safety) * Hazards * Occupational safety * Oculars * Optical radiation * Protective clothing * Protective equipment * Radiation * Safety * Safety devices * Shields * Spectacles (eyeglasses) * Terminology * Vocabulary * Workplace safety
Số trang
110