Loading data. Please wait

SN EN 165

Personal eye-protection - Vocabulary

Số trang: 84
Ngày phát hành: 2006-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 165
Tên tiêu chuẩn
Personal eye-protection - Vocabulary
Ngày phát hành
2006-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 165 (2005-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 165 (1995)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 165
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN ISO 4007 (2012-09)
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO 4007:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 4007 (2012-09)
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO 4007:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 165 (2006-02)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 165
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 165 (1995)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 165
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Energy distribution * Ergonomics * Eye protector * Eye protectors * Eye-protective equipment * Goggles (safety) * Infra-red * Irradiance * Optics * Protection against accidents * Protective clothing * Protective equipment * Safety * Solar radiation * Terminology * Terms * Vocabulary * Wavelengths
Số trang
84