Loading data. Please wait

DIN EN ISO 4007

Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO 4007:2012); Trilingual version EN ISO 4007:2012

Số trang: 119
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
This standard defines and explains the principal terms used in the field of personal eye and face protection, including those terms used in the various Standards of ISO/TC 94/SC 6.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 4007
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO 4007:2012); Trilingual version EN ISO 4007:2012
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 4007 (2012-05), IDT * ISO 4007 (2012-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 820-120 (2012-09) * DIN EN 60825-1 (2008-05) * DIN EN ISO 472 (2007-06) * DIN EN ISO 8624 (2011-05) * DIN EN ISO 11664-1 (2011-07) * DIN EN ISO 11664-2 (2011-07) * DIN EN ISO 13666 (1998-11) * DIN EN ISO 21987 (2010-02) * DIN ISO 48 (2009-10)
Thay thế cho
DIN EN 165 (2006-09)
Personal eye-protection - Vocabulary; Trilingual version EN 165:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 165
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4007 (2009-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 4007 (2012-09)
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO 4007:2012); Trilingual version EN ISO 4007:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 165 (2006-09)
Personal eye-protection - Vocabulary; Trilingual version EN 165:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 165
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 165 (1995-09)
Personal eye-protection - Vocabulary; German version EN 165:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 165
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4007 (2012-09) * DIN EN ISO 4007 (2009-03) * DIN EN 165 (2005-01)
Từ khóa
Accident prevention * Definitions * Ergonomics * Eye protectors * Eyepieces * Eyes * Face (anatomy) * Face shields * Filters (optical) * Goggles (safety) * Hazards * Occupational safety * Oculars * Optical radiation * Protective clothing * Protective equipment * Radiation * Safety * Safety devices * Shields * Spectacles (eyeglasses) * Terminology * Vocabulary * Workplace safety
Số trang
119