Loading data. Please wait

DIN EN 165

Personal eye-protection - Vocabulary; Trilingual version EN 165:2005

Số trang: 84
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
This document describes a terminology standard in the field of personal eye-protection. It contains a multilingual dictionary (de, en, fr) with the most important terms and their explanations.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 165
Tên tiêu chuẩn
Personal eye-protection - Vocabulary; Trilingual version EN 165:2005
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 165 (2005-11), IDT * TS EN 165 (2007-04-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (2001-11)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 167 (2001-11)
Personal eye-protection - Optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 167
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 168 (2001-11)
Personal eye-protection - Non-optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 168
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 169 (2002-11)
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 170 (2002-10)
Personal eye-protection - Ultraviolet filters - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 170
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 171 (2002-03)
Personal eye-protection - Infrared filters - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 171
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 172 (1994-12)
Personal eye protection - Sunglare filters for industrial use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 172
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 174 (2001-04)
Personal eye-protection - Ski goggles for downhill skiing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 174
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 175 (1997-07)
Personal protection - Equipment for eye and face protection during welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 175
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 207 (1998-09)
Personal eye-protection - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 208 (1998-09)
Personal eye-protection - Eye-protectors for adjustment work on lasers and laser systems (laser adjustment eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 208
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379 (2003-09)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1731 (1997-01)
Mesh type eye and face protectors for industrial and non-industrial use against mechanical hazards and/or heat
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1731
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1836 (2005-09)
Personal eye-equipment - Sunglasses and sunglare filters for general use and filters for direct observation of the sun
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1836
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1938 (1998-10)
Personal eye protection - Goggles for motorcycle and moped users
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1938
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12254 (1998-12)
Screens for laser working places - Safety requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12254
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13178 (2000-04)
Personal eye-protection - Eye protectors for snowmobile users
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13178
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 13464 (1999-02)
Guide to selection, use and maintenance of occupational eye and face protectors
Số hiệu tiêu chuẩn CR 13464
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14458 (2004-08)
Personal eye-equipment - Faceshields and visors for use with firefighters and high performance industrial safety helmets used by firefighters, ambulance and emergency services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14458
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-6 (1992-09)
Quantities and units; part 6: light and related electromagnetic radiations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-6
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4007 (1977-10)
Personal eye-protectors; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4007
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 173 (1991-06)
Thay thế cho
DIN EN 165 (1995-09)
Personal eye-protection - Vocabulary; German version EN 165:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 165
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 165 (2005-01)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 4007 (2012-09)
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO 4007:2012); Trilingual version EN ISO 4007:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 4007 (2012-09)
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO 4007:2012); Trilingual version EN ISO 4007:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 165 (2006-09)
Personal eye-protection - Vocabulary; Trilingual version EN 165:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 165
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 165 (1995-09)
Personal eye-protection - Vocabulary; German version EN 165:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 165
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 165 (2005-01)
Từ khóa
Definitions * Energy distribution * Ergonomics * Eye protector * Eye protectors * Eye-protective equipment * Goggles (safety) * Infra-red * Irradiance * Optics * Protection against accidents * Protective clothing * Protective equipment * Safety * Solar radiation * Terminology * Terms * Vocabulary * Wavelengths
Số trang
84