Loading data. Please wait

EN 169

Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 169
Tên tiêu chuẩn
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 169 (2003-02), IDT * BS EN 169 (2002-11-26), IDT * NF S77-104 (2003-05-01), IDT * SN EN 169 (2003-01), IDT * OENORM EN 169 (2003-05-01), IDT * PN-EN 169 (2005-06-03), IDT * SS-EN 169 (2003-11-07), IDT * UNE-EN 169 (2003-04-25), IDT * TS EN 169 (2005-02-17), IDT * UNI EN 169:2003 (2003-11-01), IDT * STN EN 169 (2004-02-01), IDT * STN EN 169 (2004-05-01), IDT * CSN EN 169 (2003-08-01), IDT * DS/EN 169 (2003-05-09), IDT * NEN-EN 169:2002 en (2002-12-01), IDT * SFS-EN 169 (2007-09-07), IDT * SFS-EN 169:en (2003-05-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 165 (1995-07)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (2001-11)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 167 (2001-11)
Personal eye-protection - Optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 167
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/CIE 10526 (1991-12) * ISO/CIE 10527 (1991-12)
Thay thế cho
EN 169 (1992-10)
Personal eye-protection; filters for welding and related techniques; transmittance requirements and recommended utilisation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 169 (2002-06)
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 169
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 169 (2002-11)
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 169 (1992-10)
Personal eye-protection; filters for welding and related techniques; transmittance requirements and recommended utilisation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 169 (1986-05)
Personal eye-protection. Filters for welding and related techniques; Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 169/AC 1 (1986-06)
Personal eye-protection. Filters for welding and related techniques; Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169/AC 1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 169 (2002-06)
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 169
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 169 (2000-12)
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 169
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 169 (1999-06)
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 169
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 169 (1991-09)
Personal eye-protection; filters for welding and related techniques; transmittance requirements and recommended utilisation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 169
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Colour * Definitions * Eye protectors * Eye-protective equipment * Filters * Glasses * Infra-red * Light * Marking * Occupational safety * Protection level * Protective clothing * Protective equipment * Radiation protection * Reflectance factor * Specification (approval) * Technology * Transmission property * Transmittance * Transmittances * Ultraviolet radiation * UV * Welding * Welding work
Số trang
16