Loading data. Please wait

EN 169

Personal eye-protection; filters for welding and related techniques; transmittance requirements and recommended utilisation

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 169
Tên tiêu chuẩn
Personal eye-protection; filters for welding and related techniques; transmittance requirements and recommended utilisation
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50169:1992*SABS EN 169:1992 (1994-07-15)
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended utilisation
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50169:1992*SABS EN 169:1992
Ngày phát hành 1994-07-15
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 169 (1992-12), IDT * BS EN 169 (1992-12-15), IDT * NF S77-104 (1992-12-01), IDT * ISO 4850 (1979-07), MOD * UNI EN 169 (1992), IDT * OENORM EN 169 (1993-03-01), IDT * SS-EN 169 (1992-11-16), IDT * UNE-EN 169 (1993-10-04), IDT * TS EN 169 (2001-01-30), IDT * STN EN 169 (1997-07-01), IDT * NEN-EN 169:1992 en (1992-11-01), IDT * SABS EN 169:1992 (1994-07-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 165 (1986-05)
Personal eye-protection; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1990-01)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 17 * EN 166 * EN 167 * EN 168 * EN 379
Thay thế cho
EN 169 (1986-05)
Personal eye-protection. Filters for welding and related techniques; Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 169/AC 1 (1986-06)
Personal eye-protection. Filters for welding and related techniques; Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169/AC 1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 169 (1991-09)
Personal eye-protection; filters for welding and related techniques; transmittance requirements and recommended utilisation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 169
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 169 (2002-11)
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 169 (2002-11)
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 169 (1992-10)
Personal eye-protection; filters for welding and related techniques; transmittance requirements and recommended utilisation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 169 (1986-05)
Personal eye-protection. Filters for welding and related techniques; Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 169/AC 1 (1986-06)
Personal eye-protection. Filters for welding and related techniques; Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169/AC 1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 169 (1991-09)
Personal eye-protection; filters for welding and related techniques; transmittance requirements and recommended utilisation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 169
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Colour * Eye protectors * Eye-protective equipment * Filters * Glasses * Infra-red * Light * Occupational safety * Protection level * Protective clothing * Protective equipment * Radiation protection * Reflectance factor * Specification (approval) * Technology * Transmission property * Transmittance * Transmittances * Ultraviolet radiation * UV * Welding * Welding work
Số trang