Loading data. Please wait

prEN 169

Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 169
Tên tiêu chuẩn
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 169 (1999-09), IDT * 99/563095 DC (1999-06-08), IDT * S77-104, IDT * OENORM EN 169 (1999-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 165 (1995-07)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (1995-07)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 167 (1995-05)
Personal eye-protection - Optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 167
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379 (1994-01)
Specification for welding filters with switchable luminous transmittance and welding filters with dual luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1998-09)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/CIE 10526*CIE 526 (1991-12)
CIE standard colorimetric illuminants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/CIE 10526*CIE 526
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/CIE 10527*CIE 10527 (1991-12)
CIE standard colorimetric observers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/CIE 10527*CIE 10527
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 169 (2000-12)
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 169
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 169 (2002-11)
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 169 (2002-06)
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 169
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 169 (2000-12)
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 169
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 169 (1999-06)
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 169
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Colour * Eye protectors * Eye-protective equipment * Filters * Glasses * Infra-red * Light * Occupational safety * Protection level * Protective clothing * Protective equipment * Radiation protection * Reflectance factor * Specification (approval) * Technology * Transmission property * Transmittance * Transmittances * Ultraviolet radiation * UV * Welding * Welding work
Số trang
11