Loading data. Please wait

EN 379

Specification for welding filters with switchable luminous transmittance and welding filters with dual luminous transmittance

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 379
Tên tiêu chuẩn
Specification for welding filters with switchable luminous transmittance and welding filters with dual luminous transmittance
Ngày phát hành
1994-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 379 (1994-06), IDT * DIN EN 379 (1998-07), IDT * BS EN 379 (1994-05-15), IDT * NF S77-113 (1994-05-01), IDT * SN EN 379 (1994), IDT * SN EN 379 (1998), IDT * OENORM EN 379 (1994-04-01), IDT * OENORM EN 379/A1 (1998-08-01), IDT * PN-EN 379 (1999-07-15), IDT * SS-EN 379 (1994-04-22), IDT * UNE-EN 379 (1994-12-05), IDT * TS EN 379 (1996-04-02), IDT * STN EN 379+A1 (2000-10-01), IDT * NEN-EN 379:1994 en (1994-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 165 (1986-05)
Personal eye-protection; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 169 (1992-10)
Personal eye-protection; filters for welding and related techniques; transmittance requirements and recommended utilisation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 * EN 167 * EN 168 * EN 175 * ISO/CIE 10526 (1991-12)
Thay thế cho
prEN 379 (1993-02)
Specification for welding filters with switchable luminous transmittance and welding filters with dual luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 379
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 379 (2003-09)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 379+A1 (2009-04)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379 (2003-09)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379 (1994-01)
Specification for welding filters with switchable luminous transmittance and welding filters with dual luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 379 (1993-02)
Specification for welding filters with switchable luminous transmittance and welding filters with dual luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 379
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 379 (1990-08)
Personal eye protection; welding filters with variable shade or dual shade
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 379
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Arc welding * Classification * Definitions * Dimensions * Eye protectors * Eye-protective equipment * Filters * Filters (eye protectors) * Glasses * Hands (anatomy) * Homogeneity * Inspection * Instructions for use * Light * Light transmission * Light transmittance * Marking * Mathematical calculations * Measurement * Occupational safety * Operating time * Performance * Protection * Protection level * Protective clothing * Protective equipment * Safety * Safety engineering * Scattered light * Specification (approval) * Stress * Supply * Testing * Transmittance * Transmittances * Viewing panels * Welders * Welding * Welding engineering * Welding filter * Workplace safety * Voltage
Số trang