Loading data. Please wait

EN 379+A1

Personal eye-protection - Automatic welding filters

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2009-04-00

Liên hệ
This European standard specifies requirements for automatic welding filters which switch their luminous transmittance to a lower predetermined value when a welding arc is ignited (referred to as welding filters with switchable scale numbers). It also specifies requirements for automatic welding filters which switch their luminous transmittance to a lower value, where the lower value of luminous transmittance is set automatically in dependence on the illuminance generated by the welding arc (referred to as welding filters with automatic scale number setting). The requirements of this standard apply if such a filter is to be used for continuous viewing of the welding process, (including gas welding and cutting), and if it is to be used only during the period when the arc is being ignited. These filters are used in welders' eye protectors or are fixed to equipment. If they are to be used in welders' eye protectors, other applicable requirements for these types of filters are given in EN 166. The requirements for the frames/mountings to which they are intended to be fitted are given in EN 175. Guidance on the selection and use of these filters is given in annex A. The specifications for welding filters without switchable luminous transmittance are given in EN 169.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 379+A1
Tên tiêu chuẩn
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Ngày phát hành
2009-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 379 (2009-07), IDT * NF S77-113 (2009-09-01), IDT * SN EN 379+A1 (2009-08), IDT * OENORM EN 379 (2009-06-01), IDT * PN-EN 379+A1 (2009-06-05), IDT * PN-EN 379+A1 (2010-10-22), IDT * SS-EN 379+A1 (2009-04-14), IDT * UNE-EN 379+A1 (2010-01-27), IDT * TS EN 379+A1 (2015-01-27), IDT * UNI EN 379:2009 (2009-07-09), IDT * STN EN 379+A1 (2009-10-01), IDT * CSN EN 379+A1 (2009-11-01), IDT * DS/EN 379 + A1 (2009-06-15), IDT * NEN-EN 379:2003+A1:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 379 + A1 (2010-02-12), IDT * SFS-EN 379 + A1:en (2009-09-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 165 (2005-11)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (2001-11)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 167 (2001-11)
Personal eye-protection - Optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 167
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 169 (2002-11)
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9211-2 (1994-12) * ISO 11664-2 (2007-10) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
EN 379 (2003-09)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379/prA1 (2008-10)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379/prA1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 379+A1 (2009-04)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379 (2003-09)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379 (1994-01)
Specification for welding filters with switchable luminous transmittance and welding filters with dual luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379/A1 (1998-05)
Specification for welding filters with switchable luminous transmittance and welding filters with dual luminous transmittance; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379/A1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 379 (2003-04)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 379
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 379 (2001-07)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 379
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 379 (1993-02)
Specification for welding filters with switchable luminous transmittance and welding filters with dual luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 379
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379/prA1 (2008-10)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379/prA1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379/prA1 (1997-09)
Specification for welding filters with switchable luminous transmittance and welding filters with dual luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379/prA1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 379 (1990-08)
Personal eye protection; welding filters with variable shade or dual shade
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 379
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Arc welding * Automatic * Data of the manufacturer * Definitions * Dimensions * Eye protectors * Eye-protective equipment * Field of vision * Filters * Filters (eye protectors) * Inspection * Instructions for use * Light * Light transmission * Light transmittance * Marking * Measurement * Occupational safety * Operating time * Optics * Protection * Protection level * Protective clothing * Protective equipment * Qualification tests * Safety * Safety engineering * Specification (approval) * Testing * Transmittance * Transmittances * Viewing panels * Welders * Welding * Welding engineering * Welding filter * Welding work * Workplace safety
Số trang
23