Loading data. Please wait

prEN 379

Personal eye-protection - Automatic welding filters

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 379
Tên tiêu chuẩn
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 379 (2001-07)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 379
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 379 (2003-09)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 379+A1 (2009-04)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379 (2003-09)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 379 (2003-04)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 379
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 379 (2001-07)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 379
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Arc welding * Definitions * Dimensions * Eye protectors * Eye-protective equipment * Filters * Filters (eye protectors) * Inspection * Instructions for use * Light * Light transmission * Light transmittance * Marking * Measurement * Occupational safety * Protection * Protective clothing * Protective equipment * Safety * Safety engineering * Specification (approval) * Testing * Transmittance * Transmittances * Viewing panels * Welders * Welding * Welding engineering * Workplace safety
Số trang
24