Loading data. Please wait

EN 379

Personal eye-protection - Automatic welding filters

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2003-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 379
Tên tiêu chuẩn
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Ngày phát hành
2003-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 379 (2003-12), IDT * BS EN 379+A1 (2003-09-24), IDT * NF S77-113 (2004-01-01), IDT * SN EN 379 (2003-11), IDT * OENORM EN 379 (2004-01-01), IDT * OENORM EN 379 (2009-06-01), IDT * OENORM EN 379/A1 (2008-12-01), IDT * PN-EN 379 (2005-12-23), IDT * SS-EN 379 (2003-11-28), IDT * UNE-EN 379 (2004-04-30), IDT * TS EN 379 (2006-03-16), IDT * UNI EN 379:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN 379 (2004-04-01), IDT * STN EN 379 (2004-12-01), IDT * CSN EN 379 (2004-06-01), IDT * DS/EN 379 (2003-11-07), IDT * NEN-EN 379:2003 en (2003-10-01), IDT * SFS-EN 379:en (2004-02-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 165 (1995-07)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (2001-11)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 167 (2001-11)
Personal eye-protection - Optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 167
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 168 (2001-11)
Personal eye-protection - Non-optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 168
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 169 (2002-11)
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9211 * ISO/IEC 10526
Thay thế cho
EN 379 (1994-01)
Specification for welding filters with switchable luminous transmittance and welding filters with dual luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379/A1 (1998-05)
Specification for welding filters with switchable luminous transmittance and welding filters with dual luminous transmittance; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379/A1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 379 (2003-04)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 379
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 379+A1 (2009-04)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 379+A1 (2009-04)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379 (2003-09)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379 (1994-01)
Specification for welding filters with switchable luminous transmittance and welding filters with dual luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379/A1 (1998-05)
Specification for welding filters with switchable luminous transmittance and welding filters with dual luminous transmittance; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379/A1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 379 (2003-04)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 379
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 379 (2001-07)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 379
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 379 (1993-02)
Specification for welding filters with switchable luminous transmittance and welding filters with dual luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 379
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379/prA1 (1997-09)
Specification for welding filters with switchable luminous transmittance and welding filters with dual luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379/prA1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 379 (1990-08)
Personal eye protection; welding filters with variable shade or dual shade
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 379
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Arc welding * Automatic * Classification * Data of the manufacturer * Definitions * Dimensions * Eye protectors * Eye-protective equipment * Filters * Filters (eye protectors) * Glasses * Hands (anatomy) * Homogeneity * Inspection * Instructions for use * Light * Light transmission * Light transmittance * Marking * Mathematical calculations * Measurement * Occupational safety * Operating time * Optics * Performance * Protection * Protection level * Protective clothing * Protective equipment * Qualification tests * Safety * Safety engineering * Scattered light * Specification (approval) * Stress * Supply * Testing * Transmittance * Transmittances * Viewing panels * Welders * Welding * Welding engineering * Welding filter * Welding work * Workplace safety * Voltage
Số trang
23