Loading data. Please wait

prEN 379

Personal eye-protection - Automatic welding filters

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 379
Tên tiêu chuẩn
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 379 (2001-11), IDT * 01/562819 DC (2001-07-17), IDT * S77-113PR, IDT * OENORM EN 379 (2001-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 165 (1995-07)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 166 (2001-05)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 166
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 168 (2001-05)
Personal eye-protection - Non-optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 168
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 169 (2000-12)
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 169
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 175 (1997-07)
Personal protection - Equipment for eye and face protection during welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 175
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/CIE 10526*CIE 526 (1991-12)
CIE standard colorimetric illuminants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/CIE 10526*CIE 526
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 167 (2001-05)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 379 (2003-04)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 379
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 379+A1 (2009-04)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379 (2003-09)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 379
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 379 (2003-04)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 379
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 379 (2001-07)
Personal eye-protection - Automatic welding filters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 379
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Arc welding * Classification * Definitions * Dimensions * Eye protectors * Eye-protective equipment * Filters * Filters (eye protectors) * Glasses * Hands (anatomy) * Homogeneity * Inspection * Instructions for use * Light * Light transmission * Light transmittance * Marking * Mathematical calculations * Measurement * Occupational safety * Operating time * Performance * Protection * Protection level * Protective clothing * Protective equipment * Safety * Safety engineering * Scattered light * Specification (approval) * Stress * Supply * Testing * Transmittance * Transmittances * Viewing panels * Welders * Welding * Welding engineering * Welding filter * Workplace safety * Voltage
Số trang
21