Loading data. Please wait
CIE standard colorimetric illuminants
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1991-12-00
Colorimetry; second edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International lighting vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A method for assessing the quality of daylight simulators for colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 51 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CIE standard illuminants for colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10526*CIE S 005 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 2: CIE standard illuminants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11664-2*CIE S 014-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CIE standard illuminants for colorimetry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10526*CIE S 005 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CIE standard colorimetric illuminants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/CIE 10526*CIE 526 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |