Loading data. Please wait

EN 175

Personal protection - Equipment for eye and face protection during welding and allied processes

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 175
Tên tiêu chuẩn
Personal protection - Equipment for eye and face protection during welding and allied processes
Ngày phát hành
1997-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 175 (1997-08), IDT * BS EN 175 (1997-12-15), IDT * NF A88-222 (1997-09-01), IDT * SN EN 175 (1997), IDT * OENORM EN 175 (1997-09-01), IDT * PN-EN 175 (1999-07-07), IDT * SS-EN 175 (1997-09-05), IDT * UNE-EN 175 (1997-11-14), IDT * UNI EN 175:1999 (1999-06-30), IDT * STN EN 175 (2000-10-01), IDT * CSN EN 175 (1998-11-01), IDT * DS/EN 175 (1998-05-11), IDT * NEN-EN 175:1997 en (1997-08-01), IDT * SFS-EN 175:en (2001-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 165 (1995-07)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (1995-07) * EN 168 (1995-05) * EN 169 (1992-10) * EN 379 (1994-01)
Thay thế cho
prEN 175 (1996-09)
Personal protection - Equipment for eye and face protection during welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 175
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 175 (1997-07)
Personal protection - Equipment for eye and face protection during welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 175
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 175 (1996-09)
Personal protection - Equipment for eye and face protection during welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 175
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 175 (1994-02)
Personal protection; equipment for eye and face protection during welding and allied processes (excluding hoods)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 175
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Corrosion * Cutting * Definitions * Electrical equipment * Electrical insulation * Ergonomics * Eye protectors * Eye-protective equipment * Face shields * Fixings * Flammability * Flammable * Instructions for use * Instruments * Light * Metals * Occupational safety * Protection against danger * Protective clothing * Protective equipment * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Transmittances * User information * Welding * Welding engineering
Số trang