Loading data. Please wait

EN 13178

Personal eye-protection - Eye protectors for snowmobile users

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13178
Tên tiêu chuẩn
Personal eye-protection - Eye protectors for snowmobile users
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13178 (2000-07), IDT * BS EN 13178 (2000-07-15), IDT * NF S77-121 (2000-11-01), IDT * SN EN 13178 (2000-06), IDT * OENORM EN 13178 (2000-07-01), IDT * PN-EN 13178 (2003-06-30), IDT * SS-EN 13178 (2000-10-20), IDT * UNE-EN 13178 (2000-09-30), IDT * TS EN 13178 (2002-03-15), IDT * UNI EN 13178:2001 (2001-09-30), IDT * STN EN 13178 (2001-11-01), IDT * CSN EN 13178 (2001-04-01), IDT * DS/EN 13178 (2000-11-08), IDT * NEN-EN 13178:2000 en (2000-04-01), IDT * SFS-EN 13178 (2008-09-05), IDT * SFS-EN 13178:en (2002-06-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 165 (1995-07)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 166 (1998-09) * prEN 167 (1998-09) * prEN 168 (1998-09) * prEN 174 (1998-11) * EN 1836 (1997-01)
Thay thế cho
prEN 13178 (1999-11)
Personal eye-protection - Eye protectors for snowmobile users
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13178
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13178 (2000-04)
Personal eye-protection - Eye protectors for snowmobile users
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13178
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13178 (1999-11)
Personal eye-protection - Eye protectors for snowmobile users
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13178
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13178 (1998-04)
Personal eye-protection - Eye protectors and face-shields for snow mobile users
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13178
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Aeration * Breaking strength * Classification * Corrosion * Corrosion resistance * Design * Designations * Dimensions * Eye protector * Eye protectors * Eyepieces * Eye-protective equipment * Face shields * Filters * Filters (eye protectors) * Fitness for purpose * Glare * Glasses * Goggles (safety) * Helmets * Impact strength * Infra-red * Inspection * Light divergence * Manufacturing * Marking * Material qualities * Materials * Oculars * Optics * Personnel protective equipment * Production * Properties * Protection against accidents * Protection level * Protective clothing * Protective equipment * Radiation * Radiation resistance * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Shielding * Snow mobiles * Specification (approval) * Spectacles (eyeglasses) * Strength of materials * Testing * Transmittances * Ultraviolet radiation * Users * UV * Vehicles * Ventilation * Visor * Visual field * Winter sports * Winter sports equipment
Số trang
14