Loading data. Please wait

EN 207

Personal eye-protection - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 207
Tên tiêu chuẩn
Personal eye-protection - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 207 (1998-12), IDT * DIN EN 207 (2002-12), IDT * BS EN 207 (1999-03-15), IDT * NF S77-111 (1998-12-01), IDT * SN EN 207 (1999), IDT * OENORM EN 207 (1999-01-01), IDT * OENORM EN 207 (2004-12-01), IDT * PN-EN 207 (2001-03-07), IDT * SS-EN 207 (1998-10-30), IDT * UNE-EN 207 (1999-02-03), IDT * TS 5559 EN 207 (2000-12-15), IDT * TS 5559 EN 207 (2005-09-27), IDT * STN EN 207 (2000-10-01), IDT * CSN EN 207 (1999-08-01), IDT * DS/EN 207 (1999-05-10), IDT * NEN-EN 207:1998 en (1998-10-01), IDT * SFS-EN 207:en (2001-08-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 166 (1995-07)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 167 (1995-05)
Personal eye-protection - Optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 167
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 168 (1995-05)
Personal eye-protection - Non-optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 168
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 10526 (1991) * CIE 10527 (1991) * EN 60825-1 (1994-03)
Thay thế cho
EN 207 (1993-10)
Personal eye-protection; filters and eye-protection against laser radiation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 207 (1998-05)
Personal eye-protection - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 207
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 207 (2009-12)
Personal eye-protection equipment - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 207 (2009-12)
Personal eye-protection equipment - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 207 (1998-09)
Personal eye-protection - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 207 (1993-10)
Personal eye-protection; filters and eye-protection against laser radiation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 207 (1998-05)
Personal eye-protection - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 207
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 207 (1995-06)
Personal eye-protection - Filters and eye-protection against laser radiation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 207
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 207 (1992-08)
Personal eye-protection; filters and eye-protection against laser radiation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 207
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 207 (1985-10)
Personal eye-protection; filters and eye-protectors against laser radiation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 207
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Eye protectors * Eye-protective equipment * Eyes * Filters * Flammability * Flammable * Goggles (safety) * Laser radiation * Lasers * Light * Marking * Materials * Protection * Protection against accidents * Protection level * Protective clothing * Protective equipment * Radiation * Resistance * Safety devices * Scattered light * Specification (approval) * Spectacles against laser radiation * Spectacles (eyeglasses) * Testing * Transmittances * Ultraviolet radiation * UV * Visual field
Số trang