Loading data. Please wait

EN 207

Personal eye-protection equipment - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
This European Standard applies to eye-protectors used for protection against accidental exposure to laser radiation as defined in EN 60825-1:2007 in the spectral range 180 nm (0,18 µm) to 1000 µm. It defines the requirements, test methods and marking. A guide is given in Annex B for the selection and use of laser eye-protectors. This European Standard does not apply to protectors for intentional exposure to laser radiation. EN 208 applies for laser adjustment eye-protectors. NOTE Before selecting eye protection according to this European Standard, a risk assessment should first be undertaken (see Annex B).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 207
Tên tiêu chuẩn
Personal eye-protection equipment - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 207 (2010-04), IDT * DIN EN 207 (2012-04), IDT * BS EN 207 (2010-06-30), IDT * NF S77-111 (2010-06-01), IDT * SN EN 207 (2010-05), IDT * OENORM EN 207 (2010-03-15), IDT * OENORM EN 207 (2012-02-15), IDT * PN-EN 207 (2010-02-19), IDT * PN-EN 207 (2010-12-17), IDT * SS-EN 207 (2009-12-28), IDT * UNE-EN 207 (2010-11-17), IDT * UNI EN 207:2010 (2010-03-11), IDT * STN EN 207 (2010-06-01), IDT * CSN EN 207 (2010-07-01), IDT * DS/EN 207 (2010-03-12), IDT * NEN-EN 207:2010 en (2010-01-01), IDT * SFS-EN 207:en (2010-02-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 166 (2001-11)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 167 (2001-11)
Personal eye-protection - Optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 167
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 168 (2001-11)
Personal eye-protection - Non-optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 168
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1 (2007-10) * ISO 11664-1 (2007-10) * ISO 11664-2 (2007-10) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
EN 207 (1998-09)
Personal eye-protection - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 207/A1 (2002-08)
Personal eye-protection - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207/A1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 207/A1/AC (2004-09)
Personal eye-protection - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207/A1/AC
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 207 (2009-08)
Personal eye-protection equipment - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 207
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 207 (2009-12)
Personal eye-protection equipment - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 207 (1998-09)
Personal eye-protection - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 207 (1993-10)
Personal eye-protection; filters and eye-protection against laser radiation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 207/A1 (2002-08)
Personal eye-protection - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207/A1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 207/A1/AC (2004-09)
Personal eye-protection - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207/A1/AC
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 207 (2009-08)
Personal eye-protection equipment - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 207
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 207 (2008-01)
Personal eye-protection equipment - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 207
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 207 (1998-05)
Personal eye-protection - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 207
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 207 (1995-06)
Personal eye-protection - Filters and eye-protection against laser radiation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 207
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 207/prA1 (2002-02)
Personal eye-protection - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207/prA1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 207/prA1 (2000-10)
Personal eye-protection - Filters and eye-protectors against laser radiation (laser eye-protectors); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207/prA1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 207 (1992-08)
Personal eye-protection; filters and eye-protection against laser radiation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 207
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 207 (1985-10)
Personal eye-protection; filters and eye-protectors against laser radiation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 207
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adjusting goggles * Ergonomics * Eye protectors * Eye-protective equipment * Eyes * Filters * Flammability * Flammable * Goggles (safety) * Information supplied by the manufacturer * Laser equipment * Laser radiation * Lasers * Lens block holders * Light * Marking * Materials * Protection * Protection against accidents * Protection level * Protective clothing * Protective equipment * Radiation * Radiation protection * Resistance * Safety devices * Scattered light * Specification (approval) * Spectacles against laser radiation * Spectacles (eyeglasses) * Test reports * Testing * Transmittance * Transmittances * Ultraviolet radiation * UV * Visual field
Số trang
29