Loading data. Please wait

prEN ISO 4007

Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO/DIS 4007:2009)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 4007
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO/DIS 4007:2009)
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4007 (2009-03), IDT * S77-110PR, IDT * ISO/DIS 4007 (2009-03), IDT * OENORM EN ISO 4007 (2009-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN ISO 4007 (2012-02)
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO/FDIS 4007:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4007 (2012-05)
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO 4007:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 4007 (2012-02)
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO/FDIS 4007:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4007 (2009-03)
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary (ISO/DIS 4007:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4007
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Definitions * Eye protectors * Eyepieces * Eyes * Face (anatomy) * Face shields * Filters (optical) * Goggles (safety) * Hazards * Occupational safety * Optical radiation * Protective clothing * Protective equipment * Radiation * Safety * Safety devices * Shields * Spectacles (eyeglasses) * Terminology * Vocabulary * Workplace safety * Oculars
Số trang
3