Loading data. Please wait

CSN EN 165

Personal eye-protection - Vocabulary

Số trang: 104
Ngày phát hành: 2006-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CSN EN 165
Tên tiêu chuẩn
Personal eye-protection - Vocabulary
Ngày phát hành
2006-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 165 (2005), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
CSN EN ISO 4007 (2012-12-01)
Personal protective equipment - Eye and face protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CSN EN ISO 4007 (2012-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 4007
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*CSN EN 165
Từ khóa
terminology * vocabulary * ecology * enviromental and safety engineering * health services * protective barriers * safety devices * electrical protection equipment * Ecology * Stabilization * Health services * Locking devices * Safety devices * Terminology * Protective barriers * Fuses * Vocabulary * Electrical protection equipment
Số trang
104