Loading data. Please wait

EN 208

Personal eye-protection; eye-protectors for adjustment work on lasers and laser systems (laser adjustment eye-protectors)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 208
Tên tiêu chuẩn
Personal eye-protection; eye-protectors for adjustment work on lasers and laser systems (laser adjustment eye-protectors)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 208 (1993-12), IDT * BS EN 208 (1994-01-15), IDT * NF S77-112 (1994-02-01), IDT * OENORM EN 208 (1994-02-01), IDT * SS-EN 208 (1993-11-30), IDT * UNE-EN 208 (1994-06-06), IDT * DS/EN 208 (1994-05-05), IDT * NEN-EN 208:1994 en (1994-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 207 (1993-10)
Personal eye-protection; filters and eye-protection against laser radiation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 207
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 * EN 167 * EN 168 * EN 60825 (1991-09) * ISO/CIE 10526 (1991-12) * ISO/CIE 10527 (1991-12)
Thay thế cho
prEN 208 (1992-08)
Personal eye-protection; eye-protectors for adjustment work on lasers and laser systems (laser adjustment eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 208
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 208 (1998-09)
Personal eye-protection - Eye-protectors for adjustment work on lasers and laser systems (laser adjustment eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 208
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 208 (2009-12)
Personal eye-protection - Eye-protectors for adjustment work on lasers and laser systems (laser adjustment eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 208
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 208 (1998-09)
Personal eye-protection - Eye-protectors for adjustment work on lasers and laser systems (laser adjustment eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 208
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 208 (1993-10)
Personal eye-protection; eye-protectors for adjustment work on lasers and laser systems (laser adjustment eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 208
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 208 (1992-08)
Personal eye-protection; eye-protectors for adjustment work on lasers and laser systems (laser adjustment eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 208
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 208 (1985-10)
Personal eye-protection; eye-protectors for adjustment work on laser and laser systems (laser adjustment eye-protectors)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 208
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adjusting goggles * Eye protectors * Eyes * Goggles (safety) * Laser equipment * Laser radiation * Protection * Protection against accidents * Protective clothing * Radiation * Resistance * Safety devices * Specification (approval) * Spectacles against laser radiation * Spectacles (eyeglasses) * Testing * Ultraviolet radiation * UV
Số trang