Loading data. Please wait

EN 145-2

Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit compressed oxygen breathing apparatus for special use; requirements, testing, marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 145-2
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit compressed oxygen breathing apparatus for special use; requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1992-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50145-2:1992*SABS EN 145-2:1992 (1997-11-28)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit compressed oxygen breathing apparatus for special use - Safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50145-2:1992*SABS EN 145-2:1992
Ngày phát hành 1997-11-28
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 145-2 (1993-02), IDT * BS EN 145-2 (1993-01-15), IDT * NF S76-036-2 (1993-03-01), IDT * OENORM EN 145-2 (1993-05-01), IDT * OENORM EN 145-2 (1991-06-01), IDT * SS-EN 145-2 (1993-03-15), IDT * UNE-EN 145-2 (1993-09-20), IDT * NEN-EN 145-2:1993 en (1993-08-01), IDT * SABS EN 145-2:1992 (1997-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 133 (1990-09)
Respiratory protective devices; classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 133
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1989-12)
Respiratory protective devices; full-face masks; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136-10 (1992-10)
Respiratory protective devices; full face masks for special use; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136-10
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 145 (1988-08)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit breathing apparatus, compressed oxygen type; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 145
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-2 (1987-07)
Thay thế cho
prEN 145-2 (1992-03)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit compressed oxygen breathing apparatus for special use; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 145-2
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 145-2 (1992-03)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit compressed oxygen breathing apparatus for special use; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 145-2
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 145 (1997-08)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus compressed oxygen or compressed oxygen-nitrogen type - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 145
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 145 (1997-08)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus compressed oxygen or compressed oxygen-nitrogen type - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 145
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 145-2 (1992-11)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit compressed oxygen breathing apparatus for special use; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 145-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 145-2 (1992-03)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit compressed oxygen breathing apparatus for special use; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 145-2
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 145-2 (1991-04)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit compressed oxygen breathing apparatus for special use; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 145-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 145-2 (1991-04)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit compressed oxygen breathing apparatus for special use; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 145-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Breathing apparatus * Compressed gases * Compressed-oxygen * Fine mechanics * Fire brigade * Firefighting * Inspection * Marking * Mining * Oxygen * Oxygen breathing apparatus * Oxygen respirators * Protective clothing * Regeneration apparatus * Respirators * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Test equipment * Testing * Workplace safety
Số trang