Loading data. Please wait

EN 133

Respiratory protective devices; classification

Số trang:
Ngày phát hành: 1990-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 133
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices; classification
Ngày phát hành
1990-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50133:1990*SABS EN 133:1990 (1999-03-09)
Respiratory protective devices - Classifications
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50133:1990*SABS EN 133:1990
Ngày phát hành 1999-03-09
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 133 (1991-05), IDT * NBN EN 133 (1990), IDT * BS EN 133 (1991-06-28), IDT * EN 133 (1990), IDT * EN 133 (1992), IDT * NF S76-002 (1991-04-01), IDT * UNI EN 133 (1991), IDT * OENORM EN 133 (1987-04-01), IDT * OENORM EN 133 (1991-06-01), IDT * OENORM EN 133 (1990-02-01), IDT * SS-EN 133 (1991-01-30), IDT * UNE-EN 133 (1992-11-24), IDT * TS EN 133 (1995-11-21), IDT * DS/EN 133, IDT * IST EN 133 (1991), IDT * NEN-EN 133 (1992), IDT * NP-EN 133 (1989), IDT * NP-EN 133 (1991), IDT * NS-EN 133 (1991), IDT * NEN-EN 133:1992 en (1992-10-01), IDT * SABS EN 133:1990 (1999-03-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 133 (1986-08)
Respiratory protective devices; Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 133
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 133 (2001-10)
Respiratory protective devices - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 133
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 133 (2001-10)
Respiratory protective devices - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 133
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 133 (1990-09)
Respiratory protective devices; classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 133
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 133 (1986-08)
Respiratory protective devices; Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 133
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Air quality * Biological hazards * Breathing apparatus * Classification * Definitions * Environment * Filtering devices * Filters * Gases * Information * Inhaled air * Insulating devices * Moisture * Occupational safety * Oxygen * Particles * Protective clothing * Protective equipment * Respirators * Safety engineering * Temperature * Terminology * Vapours * Workplace safety
Số trang