Loading data. Please wait

EN 133

Respiratory protective devices - Classification

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 133
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Classification
Ngày phát hành
2001-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50133:2003*SABS EN 133:2003 (2003-07-04)
Respiratory protective devices - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50133:2003*SABS EN 133:2003
Ngày phát hành 2003-07-04
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 133 (2002-02), IDT * BS EN 133 (2002-03-18), IDT * NF S76-002 (2002-03-01), IDT * SN EN 133 (2001-12), IDT * OENORM EN 133 (2002-02-01), IDT * PN-EN 133 (2005-01-06), IDT * SS-EN 133 (2001-11-02), IDT * UNE-EN 133 (2002-03-26), IDT * TS EN 133 (2006-04-24), IDT * UNI EN 133:2002 (2002-09-01), IDT * STN EN 133 (2003-04-01), IDT * CSN EN 133 (2002-06-01), IDT * DS/EN 133 (2002-01-10), IDT * NEN-EN 133:2001 en (2001-11-01), IDT * SABS EN 133:2003 (2003-07-04), IDT * SFS-EN 133 (2004-04-16), IDT * SFS-EN 133:en (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 138 (1994-08)
Respiratory protective devices - Fresh air hose breathing apparatus for use with full face mask, half mask or mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 138
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 140 (1998-09)
Respiratory protective devices - Half masks and quarter masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 140
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 143 (2000-02)
Respiratory protective devices - Particle filters - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 143
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 145 (1997-08)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus compressed oxygen or compressed oxygen-nitrogen type - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 145
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 269 (1994-08)
Respiratory protective devices - Powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 269
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12083 (1998-04)
Respiratory protective devices - Filters with breathing hoses (Non-mask mounted filters) - Particle filters, gas filters, and combined filters - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12083
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12941 (1998-10)
Respiratory protective devices - Powered filtering devices incorporating a helmet or a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12941
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12942 (1998-10)
Respiratory protective devices - Power assisted filtering devices incorporating full face masks, half masks or quarter masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12942
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 137 (1993-01) * EN 139 (1994-10) * EN 141 (2000-02) * EN 142 (1989-03) * EN 149 (2001-04) * EN 250 (2000-01) * EN 270 (1994-10) * EN 271 (1995-01) * EN 371 (1992-03) * EN 372 (1992-03) * EN 400 (1993-03) * EN 401 (1993-03) * EN 402 (1993-03) * EN 403 (1993-04) * EN 404 (1993-06) * EN 405 (1992-11) * EN 1061 (1996-09) * EN 1146 (1997-01) * EN 1827 (1999-01) * EN 1835 (1999-12) * EN 12021 (1998-12) * EN 12419 (1999-05) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
EN 133 (1990-09)
Respiratory protective devices; classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 133
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 133 (2001-05)
Respiratory protective devices - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 133
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 133 (2001-10)
Respiratory protective devices - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 133
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 133 (1990-09)
Respiratory protective devices; classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 133
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 133 (1986-08)
Respiratory protective devices; Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 133
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 133 (2001-05)
Respiratory protective devices - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 133
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 133 (1999-05)
Respiratory protective devices - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 133
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Air quality * Air supply * Biological hazards * Breathing apparatus * Classification * Classification systems * Definitions * Environment * Escape apparatus * Filtering devices * Filters * Gas filters * Gases * Information * Inhaled air * Insulating devices * Moisture * Occupational safety * Oxygen * Particle filters * Particles * Protective clothing * Protective equipment * Respirators * Safety engineering * Temperature * Terminology * Vapours * Workplace safety
Số trang
9