Loading data. Please wait

prEN 143

Respiratory protective devices - Particle filters - Requirements, testing, marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 143
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Particle filters - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 143 (1998-03), IDT * 97/544089 DC (1997-12-24), IDT * OENORM EN 143 (1998-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1990-09)
Respiratory protective devices; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1990-09)
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-1 (1987-07)
Respiratory protective devices; Threads for facepieces; Standard thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-1
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 143 (1999-09)
Respiratory protective devices - Particle filters - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 143
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 143 (2000-02)
Respiratory protective devices - Particle filters - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 143
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 143 (1999-09)
Respiratory protective devices - Particle filters - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 143
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 143 (1997-12)
Respiratory protective devices - Particle filters - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 143
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breathing apparatus * Classification * Definitions * Dust * Facepieces * Filtering devices * Filters * Fixed * Identification colour codes * Instructions for use * Laboratory testing * Liquid * Marking * Materials * Occupational safety * Particle filters * Particles * Pressure gradients * Protective clothing * Protective equipment * Respirators * Respiratory protections * Safety engineering * Specification (approval) * Testing * Transmission ratios * Workplace safety * Firm * Solid
Số trang