Loading data. Please wait

SN EN 132

Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1999-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 132
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Ngày phát hành
1999-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 132 (1999-02), IDT * EN 132 (1998-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 135 (1998-12)
Respiratory protective devices - List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 135
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 137 (1993-01)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 137
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 138 (1994-08)
Respiratory protective devices - Fresh air hose breathing apparatus for use with full face mask, half mask or mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 138
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 140 (1998-09)
Respiratory protective devices - Half masks and quarter masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 140
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 141 (1997-11)
Respiratory protective devices - Gas filters and combined filters - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 141
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 142 (1989-03)
Respiratory protective devices; mouthpiece assemblies; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 142
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 143 (1997-12)
Respiratory protective devices - Particle filters - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 143
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 145 (1997-08)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus compressed oxygen or compressed oxygen-nitrogen type - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 145
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 149 (1998-10)
Respiratory protective devices - Filtering half masks to protect against particles - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 149
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 269 (1994-08)
Respiratory protective devices - Powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 269
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 371 (1992-03)
Respiratory protective devices; AX gas filters and combined filters against low boiling organic compounds; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 371
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 372 (1992-03)
Respiratory protective devices; SX gas filters and combined filters against specific named compounds; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 372
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 400 (1993-03)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; compressed oxygen escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 400
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 401 (1993-03)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; chemical oxygen (KO2) escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 401
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 402 (1993-03)
Respiratory protective devices for escape; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 402
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 403 (1993-04)
Respiratory protective devices for self-rescue; filtering devices with hood for self-rescue from fire; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 403
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 404 (1993-06)
Respiratory protective for self-rescue; filter self-rescuer; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 404
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 405 (1998-09)
Respiratory protective devices - Valved filtering half masks to protect against gases or gases and particles - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 405
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1061 (1996-09)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained closed-circuit breathing apparatus - Chemical oxygen (NaClO3) escape apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1061
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1146 (1997-01)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12021 (1998-12)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12021
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12941 (1998-10)
Respiratory protective devices - Powered filtering devices incorporating a helmet or a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12941
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12942 (1998-10)
Respiratory protective devices - Power assisted filtering devices incorporating full face masks, half masks or quarter masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12942
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 250 (1998)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 132 (1999)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 132
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Breathing apparatus * Definitions * Filtering devices * Filters * Masks * Occupational safety * Personnel protective equipment * Pictographs * Protecting masks * Protective clothing * Protective equipment * Respirators * Safety engineering * Terminology * Workplace safety
Số trang
19