Loading data. Please wait

EN 1146

Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1146
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1997-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 51146:1997*SABS EN 1146:1997 (1999-03-03)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 51146:1997*SABS EN 1146:1997
Ngày phát hành 1999-03-03
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1146 (1997-05), IDT * DIN EN 1146 (1999-10), IDT * BS EN 1146 (1997-07-15), IDT * NF S76-046 (1997-04-01), IDT * SN EN 1146 (1997), IDT * OENORM EN 1146 (1997-04-01), IDT * OENORM EN 1146/A1 (1999-02-01), IDT * OENORM EN 1146/A1 (1998-08-01), IDT * OENORM EN 1146/A2 (1999-11-01), IDT * OENORM EN 1146/A2 (1999-04-01), IDT * PN-EN 1146 (1999-12-09), IDT * SS-EN 1146 (1997-07-31), IDT * UNE-EN 1146 (1997-11-25), IDT * TS EN 1146 (2002-04-01), IDT * STN EN 1146+A1+A2 (2001-10-01), IDT * CSN EN 1146 (1998-03-01), IDT * DS/EN 1146 (1998-02-09), IDT * NEN-EN 1146:1997 en (1997-02-01), IDT * SABS EN 1146:1997 (1999-03-03), IDT * SFS-EN 1146:en (2001-07-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1990-09)
Respiratory protective devices; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1990-09)
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12021 * ISO 4674 (1977-08) * ISO 5082 (1982-12) * ISO 7854 (1984-12)
Thay thế cho
prEN 1146 (1995-08)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1146
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1146 (2005-10)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1146 (2005-10)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1146 (1997-01)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1146 (1995-08)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1146
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1146 (1993-08)
Respiratory protective devices for escape; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood); requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1146
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerosols * Atmosphere * Bearings * Bodies * Body harnesses * Bonnets * Breathing * Breathing apparatus * Breathing hoods * Carbon dioxide * Cleaning * Closures * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed-air devices * Containers * Current measurement * Definitions * Density * Direct current * Disinfection * Duration * Electrodes * Flammability * Flexible pipes * Glasses * Gullies * Handling * Harnesses * Hood design * Inspection * Instructions for use * Laboratory testing * Layout * Leakage * Low pressure * Marking * Mass * Materials * Measurement * Mechanics * Particles * Passages * Patterns * Performance * Physiology * Plastics * Pressure reading * Pressure regulators * Principle * Protection * Protective clothing * Rating tests * Rescue equipment * Respirators * Respiratory resistance * Safety * Safety engineering * Seams * Self containing boxes * Self-rescue * Sodium chloride * Specification (approval) * Strength of materials * Stress * Substances * Sulphur hexafluoride * Supplied air breathing apparatus * Surfaces * Temperature * Temperature stability * Tensile force * Test persons * Testing * Use * Valves * Vibration * Visual inspection (testing) * Storage * Tightness * Tractive force * Freedom from holes * Impermeability * Tanks * Design * Voltage * Hoses
Số trang