Loading data. Please wait

EN 1146

Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape - Requirements, testing, marking

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1146
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 51146:2006*SABS EN 1146:2006 (2006-05-31)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 51146:2006*SABS EN 1146:2006
Ngày phát hành 2006-05-31
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1146 (2005-12), IDT * BS EN 1146 (2006-02-02), IDT * NF S76-046 (2006-01-01), IDT * SN EN 1146 (2005-11), IDT * OENORM EN 1146 (2005-12-01), IDT * PN-EN 1146 (2006-05-15), IDT * PN-EN 1146 (2007-10-11), IDT * SS-EN 1146 (2005-10-21), IDT * UNE-EN 1146 (2006-06-21), IDT * TS EN 1146 (2007-04-10), IDT * UNI EN 1146:2006 (2006-02-09), IDT * STN EN 1146 (2006-05-01), IDT * CSN EN 1146 (2006-05-01), IDT * DS/EN 1146 (2006-04-26), IDT * NEN-EN 1146:2005 en (2005-10-01), IDT * SABS EN 1146:2006 (2006-05-31), IDT * SFS-EN 1146:en (2006-05-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1998-01)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1964-1 (1999-01) * EN 1964-2 (2001-09) * EN 1964-3 (2000-02) * EN 1975 (1999-02) * EN 12021 (1998-12) * EN 12245 (2002-02) * EN 13274-1 (2001-01) * EN 13274-2 (2001-01) * EN 13274-3 (2001-09) * EN 13274-4 (2001-08) * EN 13274-5 (2001-04) * EN 13274-6 (2001-12) * EN ISO 4674-1 (2003-09) * EN ISO 4674-2 (1998-05) * EN ISO 7854 (1997-03) * EN ISO 13934-2 (1999-02)
Thay thế cho
EN 1146 (1997-01)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1146/A1 (1998-12)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146/A1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1146/A2 (1999-07)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146/A2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1146/A3 (2001-06)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146/A3
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1146 (2005-04)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1146
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1146 (2005-10)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1146 (1997-01)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1146/A1 (1998-12)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146/A1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1146/A2 (1999-07)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146/A2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1146/A3 (2001-06)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146/A3
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1146 (2005-04)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1146
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1146 (2002-03)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1146
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1146 (1995-08)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1146
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1146 (1993-08)
Respiratory protective devices for escape; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood); requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1146
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1146/prA1 (1998-06)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146/prA1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1146/prA2 (1998-12)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146/prA2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1146/prA3 (2000-09)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146/prA3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerosols * Atmosphere * Bearings * Bodies * Body harnesses * Bonnets * Breathing * Breathing apparatus * Breathing hoods * Carbon dioxide * Cleaning * Closures * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed-air devices * Connections * Containers * Current measurement * Density * Direct current * Disinfection * Duration * Electrodes * Fine mechanics * Flammability * Flexible pipes * Glasses * Gullies * Handling * Harnesses * Hood design * Inspection * Instructions for use * Laboratory testing * Layout * Leakage * Low pressure * Marking * Mass * Materials * Measurement * Mechanics * Particles * Passages * Patterns * Performance * Physiology * Plastics * Pressure reading * Pressure regulators * Principle * Protection * Protective clothing * Rating tests * Rescue equipment * Respirators * Respiratory resistance * Safety * Safety engineering * Seams * Self containing boxes * Self-rescue * Sodium chloride * Specification (approval) * Strength of materials * Stress * Substances * Sulphur hexafluoride * Supplied air breathing apparatus * Surfaces * Temperature * Temperature stability * Tensile force * Test persons * Testing * Use * Valves * Vibration * Visual inspection (testing) * Junctions * Storage * Tightness * Tractive force * Compounds * Freedom from holes * Impermeability * Tanks * Design * Joints * Voltage * Hoses
Số trang
30