Loading data. Please wait

EN 1146/A3

Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A3

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1146/A3
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A3
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1146/A3 (2002-02), IDT * BS EN 1146 (1997-07-15), NEQ * NF S76-046/A3 (2001-09-01), IDT * SN EN 1146/A3 (2001-08), IDT * OENORM EN 1146/A3 (2002-02-01), IDT * SS-EN 1146/A3 (2001-07-27), IDT * UNE-EN 1146/A3 (2001-12-31), IDT * TS EN 1146 (2002-04-01), IDT * CSN EN 1146 (1998-03-01), IDT * DS/EN 1146/A3 (2001-11-08), IDT * NEN-EN 1146:1997/A3:2001 en (2001-07-01), IDT * SFS-EN 1146/A3:en (2001-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1146 (1997-01)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1146/prA3 (2000-09)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146/prA3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1146 (2005-10)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1146 (2005-10)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1146/A3 (2001-06)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146/A3
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1146/prA3 (2000-09)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146/prA3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerosols * Atmosphere * Bearings * Bodies * Body harnesses * Bonnets * Breathing * Breathing apparatus * Breathing hoods * Carbon dioxide * Cleaning * Closures * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed-air devices * Containers * Current measurement * Definitions * Density * Direct current * Disinfection * Duration * Electrodes * Flammability * Flexible pipes * Glasses * Gullies * Handling * Harnesses * Hood design * Inspection * Instructions for use * Laboratory testing * Layout * Leakage * Low pressure * Marking * Mass * Materials * Measurement * Mechanics * Particles * Passages * Patterns * Performance * Physiology * Plastics * Pressure reading * Pressure regulators * Principle * Protection * Protective clothing * Rating tests * Rescue equipment * Respirators * Respiratory resistance * Safety * Safety engineering * Seams * Self containing boxes * Self-rescue * Sodium chloride * Specification (approval) * Strength of materials * Stress * Substances * Sulphur hexafluoride * Surfaces * Temperature * Temperature stability * Tensile force * Test persons * Testing * Use * Valves * Vibration * Visual inspection (testing) * Supplied air breathing apparatus * Storage * Tightness * Tractive force * Freedom from holes * Impermeability * Hoses * Tanks * Voltage * Design
Số trang
3