Loading data. Please wait
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1146 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1146/A1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1146 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1146/A1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1146/prA1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |