Loading data. Please wait

EN 1146/prA2

Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A2

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1146/prA2
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A2
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM EN 1146/A2 (1999-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1146/A2 (1999-07)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146/A2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1146 (2005-10)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1146/A2 (1999-07)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146/A2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1146/prA2 (1998-12)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146/prA2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Bonnets * Breathing apparatus * Breathing hoods * Compressed air * Compressed-air devices * Containers * Definitions * Hood design * Inspection * Instructions * Instructions for use * Marking * Protective clothing * Rescue equipment * Respirators * Safety * Safety engineering * Self containing boxes * Self-rescue * Specification (approval) * Supplied air breathing apparatus * Testing * Compressed air breathing apparatus * Tanks
Số trang
2