Loading data. Please wait

prEN 1146

Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1146
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1146 (2002-06), IDT * 02/561344 DC (2002-03-12), IDT * S76-046PR, IDT * OENORM EN 1146 (2002-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1146 (2005-04)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1146
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1146 (2005-10)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1146 (2005-04)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1146
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1146 (2002-03)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1146
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerosols * Atmosphere * Bearings * Bodies * Body harnesses * Bonnets * Breathing * Breathing apparatus * Breathing hoods * Carbon dioxide * Cleaning * Closures * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed-air devices * Containers * Current measurement * Definitions * Density * Direct current * Disinfection * Duration * Electrodes * Flammability * Flexible pipes * Glasses * Gullies * Handling * Harnesses * Hood design * Inspection * Instructions for use * Laboratory testing * Layout * Leakage * Low pressure * Marking * Mass * Materials * Measurement * Mechanics * Particles * Passages * Patterns * Performance * Physiology * Plastics * Pressure reading * Pressure regulators * Principle * Protection * Protective clothing * Rating tests * Rescue equipment * Respirators * Respiratory resistance * Safety * Safety engineering * Seams * Self containing boxes * Self-rescue * Sodium chloride * Specification (approval) * Strength of materials * Stress * Substances * Sulphur hexafluoride * Supplied air breathing apparatus * Surfaces * Temperature * Temperature stability * Tensile force * Test persons * Testing * Use * Valves * Vibration * Visual inspection (testing) * Storage * Tightness * Tractive force * Freedom from holes * Impermeability * Tanks * Design * Voltage * Hoses
Số trang
25