Loading data. Please wait

prEN 1146

Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1146
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1990-09)
Respiratory protective devices; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1990-09)
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4674 (1977-08)
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of tear resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4674
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5082 (1982-12)
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength; Grab method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5082
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7854 (1984-12)
Rubber- or plastics-coated fabrics; Determination of resistance to damage by flexing (dynamic method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7854
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1146 (1993-08)
Respiratory protective devices for escape; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood); requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1146
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1146 (1997-01)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1146 (2005-10)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood for escape - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1146 (1997-01)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1146
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1146 (1995-08)
Respiratory protective devices for self-rescue - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood) - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1146
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1146 (1993-08)
Respiratory protective devices for escape; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus incorporating a hood (compressed air escape apparatus with hood); requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1146
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bonnets * Breathing apparatus * Breathing hoods * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed-air devices * Hood design * Inspection * Instructions for use * Marking * Protective clothing * Rescue equipment * Respirators * Safety * Safety engineering * Self containing boxes * Self-rescue * Specification (approval) * Testing * Supplied air breathing apparatus
Số trang