Loading data. Please wait

EN 270/A1

Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking; Amendment A1

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 270/A1
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 270 (2000-06), IDT * BS EN 270 (1995-01-15), NEQ * BS EN 26922 (1989-05-31), NEQ * NF S76-038/A1 (2001-03-01), IDT * SN EN 270/A1 (2000-04), IDT * OENORM EN 270/A1 (2000-05-01), IDT * SS-EN 270/A1 (2000-06-09), IDT * SS-EN 1270/A1 (2000-09-29), IDT * UNE-EN 270/A1 (2000-06-22), IDT * CSN EN 270 (1996-12-01), IDT * NEN-EN 270:1995/A1:2000 en (2000-02-01), IDT * SFS-EN 270/A1:en (2002-06-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 270 (1994-10)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 270
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 270/prA1 (1999-04)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 270/prA1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14594 (2005-04)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14594
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14594 (2005-04)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14594
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 270/A1 (2000-02)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 270/A1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 270/prA1 (1999-04)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 270/prA1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Air supply * Bearings * Body harnesses * Bonnets * Breathing * Breathing apparatus * Breathing tubes * Buckling strength * Carbon dioxide * Checking equipment * Cleaning * Clutches * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed fresh air respirator * Compressed-air devices * Compressive strength * Connections * Control charts * Definitions * Density * Disinfection * Electrostatics * Facepieces * Feed * Fine mechanics * Flammability * Flexibility * Flexible pipes * Flow * Fresh air * Glasses * Handling * Hose breathing apparatus * Indicators * Inspection * Instructions for use * Instruments * Kinks * Knee brace * Laboratory testing * Layout * Leakage * Marking * Materials * Mobile * Noise levels * Performance * Pressure regulators * Resistance * Respirators * Respiratory protections * Respiratory resistance * Safety engineering * Safety requirements * Safety valves * Shape * Simulation * Specification (approval) * Strength of materials * Supplied air breathing apparatus * Temperature * Temperature stability * Test persons * Testing * Valves * Visual inspection (testing) * Warning devices * Works * Junctions * Storage * Tightness * Compounds * Freedom from holes * Impermeability * Hoses * Joints * Testing devices * Line breathing apparatus
Số trang
3