Loading data. Please wait

EN 270/prA1

Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking; Amendment A1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 270/prA1
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
99/562765 DC (1999-05-10), IDT * S76-038/A1, IDT * S76-038/A1PR, IDT * OENORM EN 270/A1 (1999-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 270 (1994-10)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 270
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 270/A1 (2000-02)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 270/A1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14594 (2005-04)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14594
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 270/A1 (2000-02)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 270/A1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 270/prA1 (1999-04)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 270/prA1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Bonnets * Breathing apparatus * Compressed fresh air respirator * Compressed-air devices * Definitions * Facepieces * Fine mechanics * Fresh air * Hose breathing apparatus * Inspection * Marking * Respirators * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Supplied air breathing apparatus * Testing * Compressed air breathing apparatus * Line breathing apparatus
Số trang
4